1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
657,279,663,206 |
382,142,107,440 |
640,443,751,511 |
349,517,849,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
657,279,663,206 |
382,142,107,440 |
640,443,751,511 |
349,517,849,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
247,051,352,318 |
222,179,970,537 |
286,684,821,180 |
230,999,637,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
410,228,310,888 |
159,962,136,903 |
353,758,930,331 |
118,518,212,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
137,659,951 |
1,295,366,895 |
835,085,818 |
950,087,221 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,582,765,809 |
110,054,682,453 |
85,194,532,125 |
107,949,923,624 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
103,430,456,167 |
94,441,979,774 |
85,194,532,125 |
78,847,325,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,280,668,259 |
11,579,947,560 |
20,373,686,023 |
9,348,533,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
288,502,536,771 |
39,622,873,785 |
249,025,798,001 |
2,169,843,434 |
|
12. Thu nhập khác |
22,364,852 |
9,090,909 |
63,421,305 |
|
|
13. Chi phí khác |
13,909,042 |
980,615,751 |
26,180,396 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,455,810 |
-971,524,842 |
37,240,909 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
288,510,992,581 |
38,651,348,943 |
249,063,038,910 |
2,169,843,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,702,789,792 |
13,053,492,871 |
19,127,651,087 |
399,545,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
261,808,202,789 |
25,597,856,072 |
229,935,387,823 |
1,770,297,820 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
261,808,202,789 |
25,597,856,072 |
229,935,387,823 |
1,770,297,820 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,108 |
108 |
973 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|