MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,591,827,249,299 1,332,655,000,723 1,461,950,650,001 1,322,361,109,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,304,736,876 88,994,753,759 133,464,884,244 281,110,078,290
1. Tiền 1,304,736,876 25,994,753,759 8,410,103,422 14,610,078,290
2. Các khoản tương đương tiền 121,000,000,000 63,000,000,000 125,054,780,822 266,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,327,818,449,690 1,101,289,393,238 1,188,895,800,127 901,759,132,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,317,787,925,876 1,085,086,801,705 1,172,099,732,750 877,275,507,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,358,517,349 22,951,726,488 21,310,082,289 23,966,023,746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,780,250,731 2,359,109,311 4,594,229,354 9,625,845,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,108,244,266 -9,108,244,266 -9,108,244,266 -9,108,244,266
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,693,508,434 107,360,283,476 104,579,377,933 104,481,200,580
1. Hàng tồn kho 106,693,508,434 107,360,283,476 104,579,377,933 104,481,200,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,554,299 10,570,250 10,587,697 10,698,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,554,299 10,570,250 10,587,697 10,698,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,351,042,229,247 8,201,470,518,824 8,071,248,268,197 7,927,966,302,973
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,285,348,377,595 8,141,526,084,287 8,006,791,209,445 7,859,696,378,312
1. Tài sản cố định hữu hình 8,285,348,377,595 8,141,526,084,287 8,006,791,209,445 7,859,696,378,312
- Nguyên giá 12,247,297,656,994 12,250,423,412,950 12,261,165,038,909 12,261,245,975,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,961,949,279,399 -4,108,897,328,663 -4,254,373,829,464 -4,401,549,597,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,286,637,627 45,940,359,848 49,625,132,217 53,159,785,853
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,286,637,627 45,940,359,848 49,625,132,217 53,159,785,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,407,214,025 14,004,074,689 14,831,926,535 15,110,138,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,885,695,742 3,551,409,294 4,379,261,140 4,664,066,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,141,637,010 1,141,637,010 1,141,637,010 1,141,637,010
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,379,881,273 9,311,028,385 9,311,028,385 9,304,435,135
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,942,869,478,546 9,534,125,519,547 9,533,198,918,198 9,250,327,412,742
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,894,814,151,971 4,460,472,336,900 4,938,334,085,728 4,653,692,282,452
I. Nợ ngắn hạn 1,052,067,330,753 604,767,402,840 1,193,995,410,086 916,533,164,608
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,685,967,277 132,818,729,531 137,607,100,168 131,505,635,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 780,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,209,325,632 118,853,105,505 118,499,708,519 38,718,977,322
4. Phải trả người lao động 20,334,926,597 7,006,117,151 17,175,350,670 6,210,779,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,319,026,617 15,697,600,799 6,531,758,082 14,011,601,083
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 594,597,123,827 196,774,125,304 714,756,815,271 572,881,073,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148,082,468,583 127,032,228,130 196,486,094,356 150,529,337,188
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,058,492,220 6,585,496,420 2,938,583,020 2,675,760,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,842,746,821,218 3,855,704,934,060 3,744,338,675,642 3,737,159,117,844
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 201,734,197,176 201,734,197,176 201,734,197,176 201,734,197,176
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,641,012,624,042 3,653,970,736,884 3,542,604,478,466 3,535,424,920,668
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,048,055,326,575 5,073,653,182,647 4,594,864,832,470 4,596,635,130,290
I. Vốn chủ sở hữu 5,048,055,326,575 5,073,653,182,647 4,594,864,832,470 4,596,635,130,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,271,968,038 6,271,968,038 6,271,968,038 6,271,968,038
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 356,373,490,000 356,373,490,000 356,373,490,000 356,373,490,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,295,336,128,537 2,320,933,984,609 1,842,145,634,432 1,843,915,932,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,556,879,479,522 1,556,879,479,522 848,155,741,522 1,842,145,634,432
- LNST chưa phân phối kỳ này 738,456,649,015 764,054,505,087 993,989,892,910 1,770,297,820
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,942,869,478,546 9,534,125,519,547 9,533,198,918,198 9,250,327,412,742
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.