MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,153,267,367 49,003,149,879 69,824,261,167 99,719,635,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,200,540,192 24,520,574,525 23,518,883,345 24,448,502,990
1. Tiền 11,200,540,192 24,520,574,525 23,518,883,345 24,448,502,990
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 41,167,933,712
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 41,167,933,712
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,201,206,639 16,930,639,856 18,419,640,499 19,310,386,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,646,045,344 15,062,203,624 16,851,145,326 16,648,320,213
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 249,144,418 306,357,649 842,301,067 2,082,992,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,806,016,877 1,062,078,583 726,194,106 579,074,280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,755,079,360 5,445,730,911 13,317,846,703 13,688,723,477
1. Hàng tồn kho 6,755,079,360 5,445,730,911 13,317,846,703 13,688,723,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,996,441,176 2,106,204,587 2,567,890,620 1,104,088,469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,019,806,556 1,119,523,928 478,934,645 1,047,992,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 274,011,311 186,304,075 887,961,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 702,623,309 800,376,584 1,200,994,886 56,095,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 184,288,688,426 334,039,379,770 850,614,268,810 828,994,097,498
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,473,309,347 272,524,594,566 783,158,721,362 763,421,298,210
1. Tài sản cố định hữu hình 138,433,633,788 272,390,239,726 782,968,889,369 763,325,716,209
- Nguyên giá 339,364,705,950 502,886,517,788 1,055,928,637,970 1,085,748,978,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,931,072,162 -230,496,278,062 -272,959,748,601 -322,423,262,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,675,559 134,354,840 189,831,993 95,582,001
- Nguyên giá 357,264,000 527,264,000 640,014,000 640,014,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -317,588,441 -392,909,160 -450,182,007 -544,431,999
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,537,469,247 26,369,816,216 35,183,733,901 24,787,155,058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,537,469,247 26,369,816,216 35,183,733,901 24,787,155,058
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,550,000,000 19,550,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 550,000,000 550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,727,909,832 15,594,968,988 13,271,813,547 21,785,644,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,727,909,832 15,594,968,988 13,271,813,547 21,785,644,230
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,441,955,793 383,042,529,649 920,438,529,977 928,713,732,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,282,795,740 264,555,354,480 801,902,751,379 809,300,332,829
I. Nợ ngắn hạn 33,342,256,307 32,717,850,809 42,049,074,898 35,627,436,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,252,687,152 7,668,933,409 8,983,784,112 5,753,415,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,007,652,207 2,744,009,705 6,377,390,961 6,194,148,909
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,176,744,521 1,493,166,921 1,033,712,918 1,359,827,548
4. Phải trả người lao động 6,860,676,560 5,973,407,900 8,257,473,100 6,893,975,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 195,000,000 180,000,000 150,000,000 218,716,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,864,551,492 1,973,944,194 1,945,166,526 1,955,350,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,475,663,426 10,172,875,496 13,288,955,540 9,304,783,937
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,980,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,509,280,949 2,511,513,184 2,012,591,741 1,967,218,169
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,940,539,433 231,837,503,671 759,853,676,481 773,672,895,933
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,635,511,775 189,791,839,214 717,271,777,122 734,271,777,122
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,305,027,658 42,045,664,457 42,581,899,359 39,401,118,811
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,159,160,053 118,487,175,169 118,535,778,598 119,413,399,934
I. Vốn chủ sở hữu 118,159,160,053 118,487,175,169 118,535,778,598 119,413,399,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,686,760,000 111,686,760,000 111,686,760,000 111,686,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,686,760,000 111,686,760,000 111,686,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 118,480,274 118,480,274 118,480,274 118,480,274
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 506,399,174 767,909,590 1,032,687,223 1,286,646,062
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,228,713,380 5,295,218,080 5,079,043,876 5,702,706,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,230,208,312 5,295,552,663 5,079,176,771 5,702,646,612
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,494,932 -334,583 -132,895 59,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 618,807,225 618,807,225 618,807,225 618,807,225
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,441,955,793 383,042,529,649 920,438,529,977 928,713,732,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.