TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,158,049,646 |
163,997,394,470 |
143,223,694,934 |
99,508,183,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,936,611,521 |
37,454,569,055 |
20,146,911,306 |
14,163,591,001 |
|
1. Tiền |
19,936,611,521 |
11,454,569,055 |
20,146,911,306 |
14,163,591,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,258,052,413 |
88,415,461,035 |
82,902,255,187 |
28,317,133,190 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,615,458,429 |
32,936,984,107 |
31,729,568,906 |
24,456,780,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,591,872,000 |
55,457,952,286 |
51,277,470,970 |
3,743,139,735 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,306,958,942 |
276,761,600 |
190,000,000 |
411,997,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-256,236,958 |
-256,236,958 |
-294,784,689 |
-294,784,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,813,873,212 |
36,535,479,173 |
34,404,079,864 |
38,124,349,637 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,885,588,320 |
38,807,194,281 |
36,833,412,743 |
40,373,682,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,071,715,108 |
-2,271,715,108 |
-2,429,332,879 |
-2,249,332,879 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,512,500 |
1,591,885,207 |
5,770,448,577 |
18,903,109,584 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,512,500 |
99,675,000 |
49,837,500 |
557,567,451 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,492,210,207 |
5,720,611,077 |
18,345,542,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,996,026,347 |
131,542,720,331 |
156,494,297,405 |
281,839,822,021 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
103,458,468,499 |
100,151,844,766 |
96,845,221,078 |
93,615,896,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,466,183,533 |
94,204,167,379 |
90,942,151,270 |
87,757,433,771 |
|
- Nguyên giá |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,447,431,314 |
-80,709,447,468 |
-83,971,463,577 |
-87,156,181,076 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,992,284,966 |
5,947,677,387 |
5,903,069,808 |
5,858,462,229 |
|
- Nguyên giá |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,979,145,544 |
-2,023,753,123 |
-2,068,360,702 |
-2,112,968,281 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,299,049,955 |
5,185,209,725 |
33,793,758,848 |
162,558,481,266 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,299,049,955 |
5,185,209,725 |
33,793,758,848 |
162,558,481,266 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,238,507,893 |
26,205,665,840 |
25,855,317,479 |
25,665,444,755 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,238,507,893 |
26,205,665,840 |
25,855,317,479 |
25,665,444,755 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
273,154,075,993 |
295,540,114,801 |
299,717,992,339 |
381,348,005,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,955,737,280 |
123,872,805,071 |
131,384,741,634 |
211,002,603,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,835,104,880 |
76,437,302,991 |
70,075,134,444 |
87,650,188,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,703,580,476 |
20,534,760,492 |
22,002,487,876 |
29,085,540,775 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,782,119,231 |
1,099,292,709 |
1,701,683,783 |
1,140,323,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,771,032,000 |
3,383,750,000 |
3,520,456,847 |
1,302,925,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
460,069,466 |
349,968,923 |
744,078,228 |
515,947,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
425,851,163 |
435,923,949 |
598,787,701 |
581,800,847 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,688,811,620 |
49,104,376,994 |
40,195,198,085 |
54,195,563,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,003,640,924 |
1,529,229,924 |
1,312,441,924 |
828,086,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,120,632,400 |
47,435,502,080 |
61,309,607,190 |
123,352,414,304 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,120,632,400 |
47,435,502,080 |
61,309,607,190 |
123,352,414,304 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,198,338,713 |
171,667,309,730 |
168,333,250,705 |
170,345,402,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,198,338,713 |
171,667,309,730 |
168,333,250,705 |
170,345,402,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,733,906,433 |
5,733,906,433 |
5,733,906,433 |
5,733,906,433 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,454,633,941 |
18,454,633,941 |
18,454,633,941 |
18,454,633,941 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,522,745,311 |
66,991,716,328 |
63,657,657,303 |
65,669,808,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,951,044,158 |
46,951,044,158 |
38,951,676,158 |
63,657,657,303 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,571,701,153 |
20,040,672,170 |
24,705,981,145 |
2,012,151,693 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
273,154,075,993 |
295,540,114,801 |
299,717,992,339 |
381,348,005,433 |
|