MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,398,574,593 122,398,574,593 122,398,574,593 148,036,388,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,126,270,989 37,126,270,989 37,126,270,989 52,336,873,911
1. Tiền 27,126,270,989 27,126,270,989 27,126,270,989 42,336,873,911
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,849,615,861 53,849,615,861 53,849,615,861 65,214,896,059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,754,683,105 37,754,683,105 37,754,683,105 41,000,039,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,380,936,000 16,380,936,000 16,380,936,000 24,279,048,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,925,944 6,925,944 6,925,944 228,737,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -292,929,188 -292,929,188 -292,929,188 -292,929,188
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,207,850,243 31,207,850,243 31,207,850,243 30,285,268,584
1. Hàng tồn kho 33,034,483,409 33,034,483,409 33,034,483,409 32,261,901,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,826,633,166 -1,826,633,166 -1,826,633,166 -1,976,633,166
V.Tài sản ngắn hạn khác 214,837,500 214,837,500 214,837,500 199,350,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,837,500 49,837,500 49,837,500 199,350,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 165,000,000 165,000,000 165,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,164,428,155 113,164,428,155 113,164,428,155 107,165,349,403
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,164,428,155 113,164,428,155 113,164,428,155 107,165,349,403
1. Tài sản cố định hữu hình 106,944,111,856 106,944,111,856 106,944,111,856 100,741,077,244
- Nguyên giá 180,838,460,227 180,838,460,227 180,838,460,227 174,913,614,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,894,348,371 -73,894,348,371 -73,894,348,371 -74,172,537,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,084,540,337 6,084,540,337 6,084,540,337 6,036,892,545
- Nguyên giá 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,886,890,173 -1,886,890,173 -1,886,890,173 -1,934,537,965
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,775,962 135,775,962 135,775,962 387,379,614
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,563,002,748 235,563,002,748 235,563,002,748 255,201,737,957
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,763,340,900 66,763,340,900 66,763,340,900 79,150,811,419
I. Nợ ngắn hạn 55,816,118,900 55,816,118,900 55,816,118,900 68,203,589,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,039,466,503 22,039,466,503 22,039,466,503 26,940,663,998
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,532,815,615 1,532,815,615 1,532,815,615 2,355,922,657
4. Phải trả người lao động 3,539,634,847 3,539,634,847 3,539,634,847 2,773,801,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 657,880,615 657,880,615 657,880,615 825,112,347
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,114,984,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,947,222,000 10,947,222,000 10,947,222,000 10,947,222,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,947,222,000 10,947,222,000 10,947,222,000 10,947,222,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,799,661,848 168,799,661,848 168,799,661,848 176,050,926,538
I. Vốn chủ sở hữu 168,799,661,848 168,799,661,848 168,799,661,848 176,050,926,538
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 493,885,000 493,885,000 493,885,000 493,885,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,559,618,145 4,559,618,145 4,559,618,145 4,559,618,145
5. Cổ phiếu quỹ -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,360,212,862 15,360,212,862 15,360,212,862 15,360,212,862
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,392,777,813 68,392,777,813 68,392,777,813 75,644,042,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,563,002,748 235,563,002,748 235,563,002,748 255,201,737,957
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.