MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 250,524,323,707 250,402,878,525 241,930,554,285 243,256,522,405
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,026,365 1,090,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 250,524,323,707 250,397,852,160 241,929,463,376 243,256,522,405
4. Giá vốn hàng bán 182,202,659,764 189,395,766,447 182,638,951,858 180,559,884,362
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,321,663,943 61,002,085,713 59,290,511,518 62,696,638,043
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,206,042,646 3,338,041,116 3,502,678,955 3,995,343,113
7. Chi phí tài chính 28,800,000 49,317,432 28,800,000 28,824,368
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,800,000 49,317,432 28,800,000 28,800,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,858,730,236 5,597,331,188 6,942,975,103 5,657,943,265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,840,950,938 13,289,253,309 15,037,326,349 13,574,749,138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,799,225,415 45,404,224,900 40,784,089,021 47,430,464,385
12. Thu nhập khác 648,399,595 1,204,836,328 325,830,031 1,921,128,670
13. Chi phí khác 43,055,000 40,307,776 36,119,132 2,328,213,805
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 605,344,595 1,164,528,552 289,710,899 -407,085,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,404,570,010 46,568,753,452 41,073,799,920 47,023,379,250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,296,424,002 9,324,603,490 8,225,684,184 9,208,614,700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,108,146,008 37,244,149,962 32,848,115,736 37,814,764,550
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,108,146,008 37,244,149,962 32,848,115,736 37,814,764,550
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 914 828 429 480
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 914 828 429 480
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.