1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,302,056,358 |
168,723,043,815 |
54,322,644,456 |
35,698,967,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
368,365,725 |
|
|
80,802,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,933,690,633 |
168,723,043,815 |
54,322,644,456 |
35,618,165,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,631,566,207 |
184,006,941,405 |
74,288,282,928 |
46,870,107,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,697,875,574 |
-15,283,897,590 |
-19,965,638,472 |
-11,251,941,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,965,714,500 |
1,535,939,498 |
70,062,756 |
40,233,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,184,524,952 |
24,362,015,291 |
20,584,869,242 |
13,147,185,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,184,524,952 |
24,362,015,291 |
20,584,869,242 |
13,147,185,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,095,463,011 |
3,081,858,187 |
1,706,238,680 |
1,826,813,357 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,234,400,339 |
9,058,802,573 |
38,247,403,103 |
14,825,391,970 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,367,098,425 |
-50,731,024,650 |
-81,426,449,546 |
-41,014,788,916 |
|
12. Thu nhập khác |
122,014,011 |
2,172,401,052 |
1,069,110,815 |
128,370 |
|
13. Chi phí khác |
492,182,893 |
10,036,841,872 |
7,931,366,657 |
6,856,143,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-370,168,882 |
-7,864,440,820 |
-6,862,255,842 |
-6,856,014,803 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-35,737,267,307 |
-58,595,465,470 |
-88,288,705,388 |
-47,870,803,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-35,737,267,307 |
-58,595,465,470 |
-88,288,705,388 |
-47,870,803,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-35,737,267,307 |
-58,595,465,470 |
-88,288,705,388 |
-47,870,803,719 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,467 |
-7,324 |
-11,036 |
-5,984 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|