MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,384,830,368,281 1,194,526,063,913 1,385,948,869,319 1,041,371,253,387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,928,280,670 12,238,961,150 13,775,336,843 13,304,421,110
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,373,902,087,611 1,182,287,102,763 1,372,173,532,476 1,028,066,832,277
4. Giá vốn hàng bán 1,390,591,763,270 1,207,377,662,894 1,523,065,543,990 1,025,047,281,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -16,689,675,659 -25,090,560,131 -150,892,011,514 3,019,551,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,182,820,624 4,844,387,809 4,071,100,907 4,428,308,221
7. Chi phí tài chính 21,912,998,153 17,584,065,171 23,449,337,981 21,708,419,982
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,408,142,993 17,440,659,080 21,487,680,417 20,951,621,604
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,324,132,674 -4,426,915,484
9. Chi phí bán hàng 29,604,228,642 22,204,319,168 2,032,174,038 2,236,623,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,449,957,317 16,909,441,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -68,348,214,504 -64,461,472,145 -187,752,379,943 -33,406,625,105
12. Thu nhập khác 3,576,358 101,562,727
13. Chi phí khác 149,563,837 1,910,000 7,984,690,950 215,573,050
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -149,563,837 1,666,358 -7,883,128,223 -215,573,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -68,497,778,341 -64,459,805,787 -195,635,508,166 -33,622,198,155
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -513,876,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -67,983,901,977 -64,459,805,787 -195,635,508,166 -33,622,198,155
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -67,983,901,977 -64,459,805,787 -195,635,508,166 -33,622,198,155
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -921 -873 -2,651 -455
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -921 -873 -2,651 -455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.