TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,843,404,722,975 |
2,303,778,816,103 |
|
2,602,958,047,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,872,127,697 |
135,225,165,385 |
|
22,408,404,049 |
|
1. Tiền |
124,872,127,697 |
135,225,165,385 |
|
22,408,404,049 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
369,223,126,574 |
|
399,223,126,574 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
369,223,126,574 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
399,223,126,574 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,182,357,901,901 |
1,212,218,934,918 |
|
1,413,983,555,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,143,721,406,324 |
1,201,372,893,876 |
|
1,337,421,282,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,186,509,493 |
13,421,624,459 |
|
79,526,317,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,501,826,852 |
70,324,698,518 |
|
75,369,223,803 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-69,051,840,768 |
-72,900,281,935 |
|
-78,425,895,162 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
92,626,829 |
|
IV. Hàng tồn kho |
488,616,114,263 |
537,079,277,649 |
|
666,610,898,637 |
|
1. Hàng tồn kho |
488,616,114,263 |
537,079,277,649 |
|
666,610,898,637 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,558,579,114 |
50,032,311,577 |
|
100,732,063,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,410,790,058 |
17,311,696,989 |
|
22,485,147,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,606,924,448 |
30,842,883,019 |
|
71,348,978,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,540,864,608 |
1,877,731,569 |
|
6,897,937,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
621,290,974,420 |
593,961,895,028 |
|
575,838,344,961 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
453,491,785,282 |
438,196,745,563 |
|
399,888,440,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
445,730,875,395 |
430,523,500,638 |
|
392,390,525,614 |
|
- Nguyên giá |
1,375,574,357,237 |
1,382,970,682,384 |
|
1,388,628,375,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-929,843,481,842 |
-952,447,181,746 |
|
-996,237,849,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,760,909,887 |
7,673,244,925 |
|
7,497,915,001 |
|
- Nguyên giá |
10,169,135,751 |
10,169,135,751 |
|
10,169,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,408,225,864 |
-2,495,890,826 |
|
-2,671,220,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,651,520,001 |
20,231,915,653 |
|
22,419,737,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,651,520,001 |
20,231,915,653 |
|
22,419,737,485 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,147,669,137 |
135,533,233,812 |
|
153,530,166,861 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
119,533,689,988 |
115,554,869,052 |
|
110,036,693,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
20,613,979,149 |
19,978,364,760 |
|
43,493,472,914 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,464,695,697,395 |
2,897,740,711,131 |
|
3,178,796,392,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,751,399,749,605 |
1,786,850,125,050 |
|
2,133,420,320,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,751,399,749,605 |
1,786,850,125,050 |
|
2,133,420,320,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,822,703,757 |
632,007,401,658 |
|
398,785,954,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,644,684,600 |
3,644,962,368 |
|
10,295,771,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,364,639,986 |
18,485,827,600 |
|
466,618,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,131,966,828 |
14,669,840,157 |
|
8,063,653,978 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,844,246,830 |
13,849,518,651 |
|
7,825,405,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
169,648,637 |
|
169,648,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,737,327,256 |
5,364,649,157 |
|
46,656,210,965 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,461,412,387,042 |
1,096,371,274,939 |
|
1,653,678,340,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,441,793,306 |
2,287,001,883 |
|
7,478,715,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
713,295,947,790 |
1,110,890,586,081 |
|
1,045,376,072,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
713,295,947,790 |
1,110,890,586,081 |
|
1,045,376,072,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
492,202,620,000 |
738,303,930,000 |
|
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
492,202,620,000 |
738,303,930,000 |
|
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
363,790,000 |
123,194,121,321 |
|
123,194,121,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,678,556,336 |
67,341,553,306 |
|
1,827,039,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
67,341,553,306 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,827,039,653 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,464,695,697,395 |
2,897,740,711,131 |
|
3,178,796,392,778 |
|