TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,581,059,457,154 |
1,395,099,219,370 |
982,213,215,489 |
2,057,144,267,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
347,230,272,289 |
128,624,328,196 |
187,437,538,246 |
10,347,757,599 |
|
1. Tiền |
87,230,272,289 |
30,944,328,196 |
9,837,538,246 |
10,347,757,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
260,000,000,000 |
97,680,000,000 |
177,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
325,527,657,851 |
389,180,399,866 |
357,900,947,192 |
1,406,320,756,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
299,599,458,241 |
368,038,247,458 |
326,911,323,608 |
1,160,107,877,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,839,283,568 |
27,310,055,740 |
19,619,542,200 |
263,387,709,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,204,250,511 |
27,638,833,070 |
60,743,619,658 |
56,377,672,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,115,334,469 |
-33,806,736,402 |
-49,373,538,274 |
-73,552,502,253 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
891,675,276,143 |
840,033,306,606 |
423,015,406,491 |
611,025,291,381 |
|
1. Hàng tồn kho |
891,675,276,143 |
840,033,306,606 |
433,946,170,094 |
611,025,291,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10,930,763,603 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,626,250,871 |
37,261,184,702 |
13,859,323,560 |
29,450,461,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,153,437,469 |
3,313,573,903 |
3,935,879,604 |
6,957,540,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,200,767,423 |
27,541,530,329 |
7,342,172,413 |
19,948,500,823 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,772,397,395 |
2,540,864,608 |
2,581,271,543 |
2,544,419,953 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,499,648,584 |
3,865,215,862 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
987,718,341,173 |
874,124,433,374 |
766,171,221,938 |
646,223,882,630 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
823,874,008,167 |
722,356,640,674 |
605,018,101,623 |
497,832,930,083 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
776,366,105,654 |
677,353,398,258 |
580,887,597,301 |
489,896,690,272 |
|
- Nguyên giá |
1,384,238,519,479 |
1,384,366,350,888 |
1,384,591,227,161 |
1,381,334,133,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,872,413,825 |
-707,012,952,630 |
-803,703,629,860 |
-891,437,443,366 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,662,056,570 |
24,896,280,446 |
24,130,504,322 |
7,936,239,811 |
|
- Nguyên giá |
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
10,169,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,357,079,181 |
-3,122,855,305 |
-3,888,631,429 |
-2,232,895,940 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20,023,094,810 |
20,073,010,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,845,845,943 |
20,106,961,970 |
20,023,094,810 |
20,073,010,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
162,844,333,006 |
151,767,792,700 |
141,130,025,505 |
128,317,941,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
162,844,333,006 |
151,767,792,700 |
141,130,025,505 |
128,317,941,737 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,568,777,798,327 |
2,269,223,652,744 |
1,748,384,437,427 |
2,703,368,150,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,937,319,676,037 |
1,615,389,002,590 |
1,145,120,842,076 |
2,027,254,442,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,735,491,442,900 |
1,530,248,182,625 |
1,145,120,842,076 |
2,027,254,442,694 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,664,562,652 |
83,508,731,156 |
89,050,216,318 |
521,959,263,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
840,450,325 |
794,444,245 |
967,194,868 |
48,538,168,143 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,407,987,286 |
309,460,179 |
5,927,087,968 |
2,624,159,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,282,560,261 |
10,983,452,006 |
14,669,730,476 |
9,083,173,705 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,032,132,752 |
16,017,083,373 |
15,297,931,234 |
13,201,825,741 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,289,507,253 |
4,862,521,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,009,850,248,086 |
1,425,449,070,662 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,068,925,873 |
1,536,260,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,828,233,137 |
85,140,819,965 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,828,233,137 |
85,140,819,965 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
631,458,122,290 |
653,834,650,154 |
603,263,595,351 |
676,113,707,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
631,458,122,290 |
653,834,650,154 |
603,263,595,351 |
676,113,707,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
145,945,713,472 |
145,945,713,472 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-43,159,269,164 |
-20,782,741,300 |
-71,353,796,103 |
1,496,315,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-19,455,918,513 |
-71,353,796,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-51,897,877,590 |
72,850,112,074 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,568,777,798,327 |
2,269,223,652,744 |
1,748,384,437,427 |
2,703,368,150,119 |
|