MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Hóa chất Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,953,535,836,248 21,151,892,812,500 21,756,177,161,096 21,654,675,984,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,909,303,306,277 3,215,906,759,473 3,022,516,456,266 3,207,080,683,069
1. Tiền 1,949,763,152,334 1,419,188,481,372 1,372,105,834,383 1,371,011,259,539
2. Các khoản tương đương tiền 1,959,540,153,943 1,796,718,278,101 1,650,410,621,883 1,836,069,423,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 801,950,000,000 919,973,472,222 572,377,649,116 1,021,351,772,787
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 801,950,000,000 919,973,472,222 572,377,649,116 1,021,351,772,787
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,623,044,098,760 6,674,414,856,091 7,813,850,149,526 7,091,495,381,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,382,310,155,371 4,901,506,125,711 5,209,821,651,843 5,471,013,249,598
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 409,967,673,722 990,784,466,633 910,727,854,188 707,284,002,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,740,813,975 7,740,813,975 8,073,813,975 8,005,718,575
6. Phải thu ngắn hạn khác 980,935,595,217 971,681,754,139 1,902,066,819,720 1,165,764,221,502
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -158,727,524,038 -200,194,518,162 -217,752,481,803 -261,266,935,013
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 817,384,513 2,896,213,795 912,491,603 695,124,227
IV. Hàng tồn kho 11,902,793,853,467 9,780,374,427,288 9,678,973,773,666 9,619,368,731,138
1. Hàng tồn kho 11,955,712,792,372 9,912,472,661,910 9,718,416,038,156 9,679,822,082,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,918,938,905 -132,098,234,622 -39,442,264,490 -60,453,350,944
V.Tài sản ngắn hạn khác 716,444,577,744 561,223,297,426 668,459,132,522 715,379,415,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,636,713,864 62,944,964,319 77,382,924,954 88,332,331,683
2. Thuế GTGT được khấu trừ 454,420,062,137 298,549,618,064 384,490,587,665 393,013,996,386
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 204,387,801,743 199,728,715,043 206,585,619,903 233,794,571,358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 238,516,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,094,550,161,033 35,918,517,135,948 35,446,640,788,797 35,102,341,691,795
I. Các khoản phải thu dài hạn 659,449,258,521 35,276,195,437 68,156,901,070 801,257,213,332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 158,494,500 134,000,000 1,542,684,773 8,302,006,723
2. Trả trước cho người bán dài hạn 626,117,172,295 1,180,575,001 603,861,245
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,923,555,226 36,733,664,437 66,314,219,323 796,672,148,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,749,963,500 -1,591,469,000 -880,578,027 -4,320,802,728
II.Tài sản cố định 31,690,393,894,738 31,069,658,228,399 29,708,412,375,962 28,596,952,706,592
1. Tài sản cố định hữu hình 30,844,356,828,930 30,201,666,755,348 28,715,934,530,130 27,430,349,474,640
- Nguyên giá 42,530,885,693,353 44,137,681,083,102 44,675,802,148,629 45,564,819,169,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,686,528,864,423 -13,936,014,327,754 -15,959,867,618,499 -18,134,469,694,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính 164,049,383,327 147,679,329,073 191,004,610,158 235,708,212,625
- Nguyên giá 201,686,775,134 185,076,690,825 246,796,968,892 298,052,675,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,637,391,807 -37,397,361,752 -55,792,358,734 -62,344,462,480
3. Tài sản cố định vô hình 681,987,682,481 720,312,143,978 801,473,235,674 930,895,019,327
- Nguyên giá 810,966,448,266 861,581,252,617 951,636,059,643 1,097,617,022,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,978,765,785 -141,269,108,639 -150,162,823,969 -166,722,003,117
III. Bất động sản đầu tư 8,396,609,400 8,396,609,400 23,592,220,913 66,752,043,317
- Nguyên giá 8,396,609,400 8,396,609,400 43,703,339,652 87,657,126,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,111,118,739 -20,905,083,002
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,223,931,639,845 2,782,454,039,178 2,739,360,043,607 2,475,712,247,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,552,541 33,552,540 33,552,540 33,552,540
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,223,898,087,304 2,782,420,486,638 2,739,326,491,067 2,475,678,695,175
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,044,092,609,855 1,136,114,923,380 1,408,768,592,573 1,227,576,223,549
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 666,825,891,501 752,521,023,421 901,498,389,661 912,062,177,640
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 388,403,658,633 400,345,122,766 318,558,876,835 339,258,876,835
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,136,940,279 -16,751,222,807 -16,558,326,700 -23,744,830,926
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205,269,652,777
VI. Tài sản dài hạn khác 468,286,148,674 886,617,140,154 1,498,350,654,672 1,934,091,257,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 406,455,048,203 830,273,769,671 1,442,863,189,203 1,885,672,571,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,616,488,197 23,109,729,836 26,567,857,494 21,996,464,146
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 34,840,774,428 31,843,070,371 28,213,805,268 25,951,686,986
4. Tài sản dài hạn khác 197,500,000 449,500,000
5. Lợi thế thương mại 1,176,337,846 941,070,276 705,802,707 470,535,138
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,048,085,997,281 57,070,409,948,448 57,202,817,949,893 56,757,017,675,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,038,426,349,839 37,471,025,506,321 38,061,121,866,137 38,108,380,239,825
I. Nợ ngắn hạn 18,500,734,310,756 18,243,631,690,644 20,108,119,345,650 23,401,303,733,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,050,721,894,145 3,992,096,610,078 4,638,950,138,288 4,714,213,856,328
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 396,080,105,847 320,903,501,129 400,579,695,832 419,063,232,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 446,389,996,768 397,168,170,054 363,528,502,520 269,376,568,662
4. Phải trả người lao động 952,616,047,384 792,314,591,991 812,620,967,543 764,929,253,111
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 648,743,279,893 694,022,272,660 462,802,529,106 603,380,370,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 223,326,821 206,130,910 904,955,456 210,490,752
9. Phải trả ngắn hạn khác 672,065,160,637 688,894,521,457 1,567,787,536,655 2,614,033,285,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,825,408,278,028 10,888,647,392,367 11,437,730,706,499 13,632,139,756,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,485,411,793 23,216,719,901 28,303,271,377 32,057,554,620
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 489,000,809,440 446,161,780,097 394,911,042,374 351,899,364,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,537,692,039,083 19,227,393,815,677 17,953,002,520,487 14,707,076,506,496
1. Phải trả người bán dài hạn 37,333,344,271 27,272,104,271 18,101,509,015 7,668,474,846
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 76,646,809 579,656,279
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 203,225,611 196,394,498 4,911,800,757 3,696,676,083
7. Phải trả dài hạn khác 105,862,741,901 253,397,782,524 253,263,687,823 251,767,446,244
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,269,763,118,117 18,685,542,052,022 17,395,582,233,214 14,148,288,190,967
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,891,679,891 11,856,100 1,585,791,225
12. Dự phòng phải trả dài hạn 183,888,972,958 211,699,464,080 245,516,272,609
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 124,529,609,183 75,204,829,513 69,355,322,689 47,973,998,243
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,009,659,647,442 19,599,384,442,127 19,141,696,083,756 18,648,637,436,062
I. Vốn chủ sở hữu 20,933,743,810,031 19,533,772,348,306 19,083,740,417,589 18,597,429,177,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,888,161,625,245 11,659,432,445,246 11,884,441,729,983 11,884,544,227,183
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 57,484,085,939 1,008,539,186,303 1,012,638,247,031 1,015,624,092,606
5. Cổ phiếu quỹ -7,429,052,031 -18,371,259
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -16,519,150,590 -10,641,342,124 -5,710,439,965 -5,710,439,965
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -159,779,615,423 -86,341,919,995 45,003,789,914 36,675,537,100
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,960,263,432,517 2,804,976,287,626 2,769,511,472,194 2,981,541,166,878
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 299,099,667,450 30,187,385,156 6,933,813,876
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 121,783,116,319 42,662,035,449 48,373,158,263 49,161,416,656
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 864,663,373,712 -1,348,613,233,967 -1,967,870,885,007 -2,516,634,931,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -319,705,559,522 -1,336,902,424,671 -531,873,888,610 -292,258,553,092
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,184,368,933,234 -11,710,809,296 -1,435,996,996,397 -2,224,376,378,899
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 471,515,184,834 471,515,184,834 471,515,184,834 471,783,646,599
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,454,501,142,059 4,962,074,691,037 4,818,904,346,466 4,680,444,462,210
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 75,915,837,411 65,612,093,821 57,955,666,167 51,208,258,786
1. Nguồn kinh phí 411,551,136 1,580,554,931 1,288,669,770 174,423,754
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 75,504,286,275 64,031,538,890 56,666,996,397 51,033,835,032
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,048,085,997,281 57,070,409,948,448 57,202,817,949,893 56,757,017,675,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.