TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,482,607,940,514 |
8,806,989,887,415 |
8,638,472,206,634 |
8,928,334,416,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
407,869,360,021 |
591,590,130,190 |
572,275,257,513 |
660,633,009,144 |
|
1. Tiền |
271,009,585,366 |
335,560,419,920 |
246,528,314,733 |
288,734,985,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,859,774,655 |
256,029,710,270 |
325,746,942,780 |
371,898,023,554 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,940,326,728,446 |
2,409,377,984,294 |
2,434,686,319,418 |
2,343,019,034,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,124,330,802 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,924,202,397,644 |
2,409,377,984,294 |
2,434,686,319,418 |
2,343,019,034,260 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,628,089,728,089 |
2,112,785,433,947 |
2,228,717,155,616 |
2,581,863,748,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,161,803,523,867 |
1,894,276,718,966 |
2,032,196,835,348 |
2,429,770,273,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
232,332,977,494 |
176,970,130,451 |
217,427,457,192 |
194,027,486,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,342,860,000 |
13,633,180,425 |
21,547,465,425 |
28,707,530,808 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
543,211,428,839 |
364,721,050,449 |
290,614,310,733 |
308,686,967,911 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-330,723,196,990 |
-337,935,077,293 |
-335,495,763,120 |
-381,058,215,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,122,134,879 |
1,119,430,949 |
2,426,850,038 |
1,729,705,129 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,241,291,256,710 |
3,382,451,093,744 |
3,081,796,346,260 |
3,088,668,141,522 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,349,869,560,994 |
3,503,932,435,709 |
3,159,754,839,115 |
3,214,321,803,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-108,578,304,284 |
-121,481,341,965 |
-77,958,492,855 |
-125,653,661,789 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
265,030,867,248 |
310,785,245,240 |
320,997,127,827 |
254,150,483,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,290,164,429 |
30,040,799,307 |
27,210,818,078 |
27,380,848,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
220,677,474,113 |
267,140,722,208 |
281,108,916,537 |
211,706,498,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,063,228,706 |
12,899,306,006 |
12,677,393,212 |
15,063,135,949 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
704,417,719 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,502,062,517,210 |
10,318,786,151,481 |
10,277,875,627,342 |
10,063,961,120,323 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,426,025,171 |
92,853,659,398 |
115,220,169,256 |
52,690,414,781 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,917,485,000 |
14,917,485,000 |
14,917,485,000 |
5,098,665,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
33,455,393,698 |
31,431,500,383 |
31,431,500,383 |
4,685,720,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,163,071,269 |
152,614,598,811 |
174,981,108,669 |
149,015,954,577 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-106,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
-106,109,924,796 |
|
II.Tài sản cố định |
6,162,184,669,621 |
6,049,616,566,795 |
5,972,232,545,863 |
5,877,724,693,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,882,308,596,046 |
5,751,704,703,244 |
5,681,682,417,036 |
5,637,152,565,605 |
|
- Nguyên giá |
14,080,226,291,507 |
14,015,512,258,694 |
14,078,663,091,245 |
14,053,285,741,320 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,197,917,695,461 |
-8,263,807,555,450 |
-8,396,980,674,209 |
-8,416,133,175,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
183,492,812,478 |
202,475,772,742 |
196,662,884,147 |
146,632,497,134 |
|
- Nguyên giá |
230,978,064,552 |
253,068,297,059 |
261,063,314,387 |
168,730,898,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,485,252,074 |
-50,592,524,317 |
-64,400,430,240 |
-22,098,401,079 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,383,261,097 |
95,436,090,809 |
93,887,244,680 |
93,939,630,315 |
|
- Nguyên giá |
154,816,539,346 |
154,816,539,346 |
153,379,922,305 |
146,689,808,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,433,278,249 |
-59,380,448,537 |
-59,492,677,625 |
-52,750,178,081 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
377,017,803,456 |
373,034,019,558 |
375,638,238,757 |
275,573,725,394 |
|
- Nguyên giá |
499,004,703,248 |
499,004,703,248 |
511,244,350,223 |
367,334,552,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,986,899,792 |
-125,970,683,690 |
-135,606,111,466 |
-91,760,826,827 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,730,035,130 |
524,820,063,830 |
489,169,759,977 |
445,314,729,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
65,337,246,943 |
65,337,246,943 |
65,337,246,943 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
425,392,788,187 |
459,482,816,887 |
423,832,513,034 |
445,314,729,282 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,040,376,750,751 |
2,942,365,102,020 |
3,007,437,713,596 |
3,096,210,245,401 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,890,080,712,909 |
2,790,138,480,114 |
2,862,485,179,409 |
2,912,562,655,894 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
179,577,524,232 |
181,577,524,232 |
184,577,524,232 |
184,577,524,232 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,681,486,390 |
-33,750,902,326 |
-42,824,990,045 |
-12,129,934,725 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
3,200,000,000 |
11,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
336,327,233,081 |
336,096,739,880 |
318,177,199,893 |
316,447,312,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,180,155,514 |
318,820,104,056 |
301,334,212,048 |
296,415,886,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,565,718,634 |
16,695,276,891 |
16,261,628,912 |
19,450,067,183 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
581,358,933 |
581,358,933 |
581,358,933 |
581,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,984,670,457,724 |
19,125,776,038,896 |
18,916,347,833,976 |
18,992,295,536,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,465,837,670,338 |
9,979,427,525,520 |
9,854,943,093,202 |
9,806,765,925,775 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,945,504,037,370 |
6,518,782,382,999 |
6,470,082,154,784 |
6,757,276,215,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
926,379,367,427 |
1,053,596,679,939 |
1,036,952,892,786 |
1,162,407,623,961 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,787,680,379 |
116,453,271,005 |
128,893,376,160 |
77,243,309,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,562,974,347 |
215,020,718,890 |
296,547,499,707 |
213,619,032,502 |
|
4. Phải trả người lao động |
586,441,176,256 |
548,223,344,453 |
562,522,267,892 |
618,170,073,833 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
108,222,217,045 |
95,429,869,663 |
126,150,363,863 |
53,566,893,286 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,958,260,747 |
18,311,994,617 |
21,242,232,057 |
18,353,015,596 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,026,728,195 |
453,069,121,012 |
180,658,596,178 |
436,224,969,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,604,160,347,649 |
3,676,145,873,755 |
3,831,794,337,338 |
3,901,094,399,826 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
110,731,555,528 |
110,528,621,889 |
60,873,188,366 |
61,883,188,366 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
173,233,729,797 |
232,002,887,776 |
224,447,400,437 |
214,713,709,144 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,520,333,632,968 |
3,460,645,142,521 |
3,384,860,938,418 |
3,049,489,710,354 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,600,000 |
17,600,000 |
17,600,000 |
17,600,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,165,250,008 |
3,512,912,296 |
2,836,137,532 |
1,998,966,784 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
10,226,684,160 |
9,761,834,880 |
9,761,834,880 |
9,761,834,880 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
317,128,780,808 |
317,917,207,891 |
313,418,999,571 |
312,989,459,482 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,816,091,220 |
70,979,652,008 |
71,582,873,417 |
70,043,521,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,020,472,307,608 |
2,968,657,888,348 |
2,890,677,757,027 |
2,545,738,505,114 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
74,841,250,594 |
89,798,047,098 |
96,565,735,991 |
108,939,822,294 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,665,668,570 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,518,832,787,386 |
9,146,348,513,376 |
9,061,404,740,774 |
9,185,529,610,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,497,128,677,219 |
9,125,154,809,964 |
9,040,721,444,117 |
9,165,356,721,046 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
30,361,932,352 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
141,681,258,484 |
141,681,258,484 |
214,733,466,584 |
214,733,466,584 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
-747,830,122,185 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
732,247,883,115 |
793,266,781,732 |
812,389,204,179 |
817,389,204,179 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,270,826,989,195 |
821,689,434,200 |
656,931,705,135 |
745,906,427,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,214,673,375,169 |
759,411,723,545 |
620,195,394,865 |
683,991,645,978 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,153,614,026 |
62,277,710,655 |
36,736,310,270 |
61,914,781,634 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
543,092,845,095 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,526,747,891,163 |
2,542,892,680,286 |
2,531,042,412,957 |
2,561,702,967,409 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
21,704,110,167 |
21,193,703,412 |
20,683,296,657 |
20,172,889,902 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
21,704,110,167 |
21,193,703,412 |
20,683,296,657 |
20,172,889,902 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,984,670,457,724 |
19,125,776,038,896 |
18,916,347,833,976 |
18,992,295,536,723 |
|