1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,425,600,385 |
235,996,554,914 |
253,733,240,310 |
242,154,826,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,425,600,385 |
235,996,554,914 |
253,733,240,310 |
242,154,826,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,882,817,103 |
137,005,319,496 |
145,890,223,716 |
122,663,941,345 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,542,783,282 |
98,991,235,418 |
107,843,016,594 |
119,490,885,053 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,811,598,901 |
6,562,337,925 |
8,573,723,418 |
5,568,438,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,402,851,693 |
78,089,330 |
1,011,559,668 |
-355,766,806 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
568,553,425 |
406,610,959 |
333,410,958 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,720,135,249 |
12,928,293,685 |
9,009,324,022 |
9,402,023,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,452,648,969 |
8,695,125,836 |
8,040,493,784 |
8,875,197,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,778,746,272 |
83,852,064,492 |
98,355,362,538 |
107,137,868,681 |
|
12. Thu nhập khác |
|
994,645,190 |
25,886,100 |
|
|
13. Chi phí khác |
-66,050,000 |
246,024,307 |
325,636,159 |
1,079,446,954 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,050,000 |
748,620,883 |
-299,750,059 |
-1,079,446,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,844,796,272 |
84,600,685,375 |
98,055,612,479 |
106,058,421,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,154,397,893 |
9,724,854,790 |
10,969,555,269 |
11,639,446,769 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,690,398,379 |
74,875,830,585 |
87,086,057,210 |
94,418,974,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,690,398,379 |
74,875,830,585 |
87,086,057,210 |
94,418,974,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|