1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,407,087,678 |
14,288,627,463 |
10,338,919,995 |
6,552,214,823 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,407,087,678 |
14,288,627,463 |
10,338,919,995 |
6,552,214,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,219,438,461 |
14,547,648,160 |
8,977,658,713 |
7,547,122,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,187,649,217 |
-259,020,697 |
1,361,261,282 |
-994,907,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,188,128,909 |
178,207,695 |
753,512,746 |
143,614,279 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,924,543 |
18,821,927 |
72,983,809 |
-9,228,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,924,543 |
18,821,927 |
72,983,809 |
-9,228,075 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,281,982,980 |
2,814,523,535 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,801,337,423 |
|
|
2,893,938,960 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,182,258,342 |
-3,381,617,909 |
-772,733,316 |
-3,736,004,356 |
|
12. Thu nhập khác |
-7,428,568,182 |
282,727,272 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
579,973,792 |
277,529,789 |
-13,576,036 |
368,793,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,008,541,974 |
5,197,483 |
13,576,036 |
-368,793,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,826,283,632 |
-3,376,420,426 |
-759,157,280 |
-4,104,797,451 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-284,515,866 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,541,767,766 |
-3,376,420,426 |
-759,157,280 |
-4,104,797,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,541,767,766 |
-3,376,420,426 |
-759,157,280 |
-4,104,797,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-328 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|