MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,852,999,302 43,018,186,368 48,392,022,456 72,674,058,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 840,461,305 3,814,093,730 4,644,207,063 6,633,855,052
1. Tiền 840,461,305 3,814,093,730 2,232,943,501 2,072,591,490
2. Các khoản tương đương tiền 2,411,263,562 4,561,263,562
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,126,373,100 1,933,349,800 1,949,847,554 1,704,501,700
1. Chứng khoán kinh doanh 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606 2,223,812,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -824,439,506 -17,462,806 -965,052 -519,310,906
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,861,971,749 28,021,736,674 24,952,741,854 29,751,204,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,035,924,877 21,622,187,775 16,726,525,041 23,709,674,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,893,300,670 4,525,290,252 5,580,641,291 3,424,600,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,067,697,158 2,009,209,603 2,780,526,478 2,751,880,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,584,027,609 9,217,461,928 15,891,881,726 33,072,895,453
1. Hàng tồn kho 8,584,027,609 9,217,461,928 15,891,881,726 33,072,895,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 440,165,539 31,544,236 953,344,259 1,511,602,262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,165,539 31,544,236 446,583,066 362,189,702
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,105,947,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 506,761,193 43,464,969
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,351,557,402 9,604,947,039 9,385,337,998 8,746,563,538
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,067,215,005 6,898,571,397 6,648,569,563 7,337,194,875
1. Tài sản cố định hữu hình 7,067,215,005 6,898,571,397 6,648,569,563 7,337,194,875
- Nguyên giá 15,378,093,711 15,420,593,711 15,378,093,711 15,588,343,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,310,878,706 -8,522,022,314 -8,729,524,148 -8,251,148,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,174,000 48,406,727 13,533,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,174,000 48,406,727 13,533,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 1,002,855,239
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 1,002,855,239
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 903,390,016 324,249,261 307,409,327 392,979,451
1. Chi phí trả trước dài hạn 903,390,016 324,249,261 307,409,327 392,979,451
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,204,556,704 52,623,133,407 57,777,360,454 81,420,622,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,043,001,887 37,087,557,293 42,275,989,372 66,758,785,086
I. Nợ ngắn hạn 35,473,642,792 35,556,018,646 40,155,434,058 64,687,246,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,737,792,266 5,218,722,828 4,863,674,244 9,140,994,127
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,887,633,591 7,938,387,374 9,879,886,100 5,926,620,064
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,718,722,261 548,120,213 266,112,254 301,183,321
4. Phải trả người lao động 4,868,097,425 5,490,586,139 1,969,025,566 4,458,480,822
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,561,598,772 2,009,158,183 1,203,932,772 9,514,745,680
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,177,085,818 2,979,333,054 2,955,933,056 3,223,348,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,584,809,393 9,784,919,120 17,410,536,462 30,201,006,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 755,364,377 426,247,042 498,757,107 677,990,333
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,182,538,889 1,160,544,693 1,107,576,497 1,242,876,580
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,569,359,095 1,531,538,647 2,120,555,314 2,071,539,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 600,000,000 520,000,000 1,109,016,667 879,270,668
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 969,359,095 1,011,538,647 1,011,538,647 1,192,268,333
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,161,554,817 15,535,576,114 15,501,371,082 14,661,837,066
I. Vốn chủ sở hữu 15,161,554,817 15,535,576,114 15,501,371,082 14,661,837,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,916,544,618 3,916,544,618 3,916,544,618 3,916,544,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 289,106,293 289,106,293 289,106,293 343,153,361
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 675,903,906 1,049,925,203 1,015,720,171 122,139,087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 493,441,022 867,462,319 -65,221,176 122,139,087
- LNST chưa phân phối kỳ này 182,462,884 182,462,884 1,080,941,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,204,556,704 52,623,133,407 57,777,360,454 81,420,622,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.