MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,483,325,307 18,720,258,871 21,585,507,932 35,151,486,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,242,806,699 7,125,225,821 4,657,076,004 10,141,724,046
1. Tiền 970,948,080 670,591,895 2,157,076,004 4,101,294,841
2. Các khoản tương đương tiền 8,271,858,619 6,454,633,926 2,500,000,000 6,040,429,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 452,856,240 6,231,609,300 6,337,783,800 3,555,168,539
1. Chứng khoán kinh doanh 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,497,956,366 -1,519,203,306 -1,413,028,806 -1,288,046,806
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,800,000,000 5,800,000,000 2,892,402,739
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,188,625,283 4,566,379,234 6,881,024,471 14,153,190,256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,997,202,974 2,745,942,091 3,094,596,056 3,350,153,760
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,553,800,000 5,948,338,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,326,373,265 1,955,388,099 2,319,579,371 4,941,648,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,000,000 48,000,000
IV. Hàng tồn kho 561,520,912 645,407,314 3,315,461,536 6,239,274,534
1. Hàng tồn kho 561,520,912 645,407,314 3,315,461,536 6,239,274,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,516,173 151,637,202 394,162,121 1,062,129,551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,516,173 151,637,202 338,344,269 904,345,399
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,817,852 157,784,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,701,880,470 4,611,420,945 4,940,144,708 5,265,069,116
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,039,836,412 1,907,858,832 1,847,051,600 1,828,717,550
1. Tài sản cố định hữu hình 2,039,836,412 1,907,858,832 1,847,051,600 1,828,717,550
- Nguyên giá 9,865,844,132 9,865,844,132 9,895,844,132 9,934,635,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,826,007,720 -7,957,985,300 -8,048,792,532 -8,105,917,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 380,272,955 549,287,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 380,272,955 549,287,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 281,091,677 322,609,732 331,867,772 506,112,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 281,091,677 322,609,732 331,867,772 506,112,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,185,205,777 23,331,679,816 26,525,652,640 40,416,556,042
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,219,549,219 8,442,975,489 11,899,191,480 26,019,648,581
I. Nợ ngắn hạn 11,219,549,219 7,912,930,169 11,390,519,533 25,474,684,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,256,535,970 797,523,364 750,436,358 1,272,539,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 970,152,056 755,160,281 4,668,330,291 17,991,343,694
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 826,700,959 458,696,636 544,742,141 427,668,145
4. Phải trả người lao động 3,366,249,833 2,760,668,464 2,331,181,852 2,753,981,111
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 337,641,389 210,995,031 273,928,834 126,211,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,162,895,373 1,147,672,264 1,253,681,265 1,388,045,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 873,518,455 390,203,141 205,379,965 212,150,241
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,425,855,184 1,392,010,988 1,362,838,827 1,302,744,631
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 530,045,320 508,671,947 544,964,327
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 530,045,320 508,671,947 544,964,327
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,965,656,558 14,888,704,327 14,626,461,160 14,396,907,461
I. Vốn chủ sở hữu 14,965,656,558 14,888,704,327 14,626,461,160 14,396,907,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,900,797,106 3,900,797,106 3,916,544,618 3,916,544,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 259,942,393 259,942,393 275,689,905 275,689,905
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 524,917,059 447,964,828 154,226,637 -75,327,062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 524,917,059 -76,952,231 154,226,637 -75,327,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 524,917,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,185,205,777 23,331,679,816 26,525,652,640 40,416,556,042
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.