1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,900,000 |
656,424,658 |
4,866,277,640 |
216,359,551 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,900,000 |
656,424,658 |
4,866,277,640 |
216,359,551 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,769,952 |
655,595,066 |
4,263,153,339 |
183,905,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
130,048 |
829,592 |
603,124,301 |
32,453,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
209,744,220 |
94,587,121 |
100,260,543 |
72,531,557 |
|
7. Chi phí tài chính |
526,998,740 |
474,292,440 |
1,106,702,400 |
-1,554,636,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
290,935,297 |
880,167,934 |
605,840,589 |
1,598,905,328 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-608,059,769 |
-1,259,043,661 |
-1,009,158,145 |
60,716,512 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
8,256 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
836,195 |
4,460,573 |
12,438,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-836,195 |
-4,452,317 |
-12,438,717 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-608,059,769 |
-1,259,879,856 |
-1,013,610,462 |
48,277,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-608,059,769 |
-1,259,879,856 |
-1,013,610,462 |
48,277,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-608,059,769 |
-1,259,879,856 |
-1,013,610,462 |
48,277,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-212 |
-171 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-103 |
|
|
|
|