TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,896,100,842 |
32,425,972,928 |
31,685,934,850 |
32,954,657,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,517,261,966 |
291,666,055 |
281,414,945 |
2,012,318,952 |
|
1. Tiền |
4,517,261,966 |
291,666,055 |
281,414,945 |
2,012,318,952 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,211,914,219 |
27,749,012,772 |
26,746,626,205 |
25,713,838,179 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-10,939,739,114 |
-11,071,486,834 |
-10,807,981,974 |
-9,095,229,214 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,462,398,319 |
18,131,244,592 |
16,865,353,165 |
14,119,812,379 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,717,662,487 |
3,411,213,987 |
3,418,433,470 |
3,174,263,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,081,634,864 |
3,281,659,695 |
3,588,667,875 |
3,556,810,597 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
243,388,802 |
395,257,602 |
251,626,685 |
199,807,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
656,679,514 |
998,337,383 |
842,179,603 |
681,685,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,264,040,693 |
-1,264,040,693 |
-1,264,040,693 |
-1,264,040,693 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,449,262,170 |
974,080,114 |
1,234,344,830 |
2,054,237,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,449,262,170 |
974,080,114 |
1,234,344,830 |
2,054,237,261 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,115,400 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,115,400 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,208,117,569 |
3,200,649,285 |
2,840,568,591 |
2,746,576,261 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,022,347,325 |
2,988,678,279 |
2,572,506,675 |
2,511,978,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,672,347,325 |
1,638,678,279 |
1,222,506,675 |
1,161,978,677 |
|
- Nguyên giá |
6,507,510,156 |
6,553,210,156 |
5,811,455,164 |
5,811,455,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,835,162,831 |
-4,914,531,877 |
-4,588,948,489 |
-4,649,476,487 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
185,770,244 |
211,971,006 |
268,061,916 |
234,597,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
185,770,244 |
211,971,006 |
268,061,916 |
234,597,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,104,218,411 |
35,626,622,213 |
34,526,503,441 |
35,701,233,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,683,859,428 |
1,726,280,461 |
923,072,365 |
963,164,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,683,859,428 |
1,726,280,461 |
923,072,365 |
963,164,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
808,819,186 |
610,799,936 |
472,797,936 |
368,139,936 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
333,630,270 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
239,231,464 |
212,023,150 |
116,776,721 |
188,665,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
-29,790,459 |
204,730,314 |
-27,096,123 |
64,905,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
436,354,411 |
579,854,411 |
473,701,711 |
512,280,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
-182,648,222 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,262,778 |
301,520,872 |
69,540,342 |
11,821,166 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-182,648,222 |
-182,648,222 |
-182,648,222 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,420,358,983 |
33,900,341,752 |
33,603,431,076 |
34,738,069,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,420,358,983 |
33,900,341,752 |
33,603,431,076 |
34,738,069,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,255,164,846 |
-25,775,182,077 |
-26,072,092,753 |
-24,937,454,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,225,592,837 |
-5,745,610,068 |
-296,910,676 |
837,727,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,029,572,009 |
-20,029,572,009 |
-25,775,182,077 |
-25,775,182,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,104,218,411 |
35,626,622,213 |
34,526,503,441 |
35,701,233,865 |
|