1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,751,010,252 |
172,495,730,115 |
130,549,155,997 |
164,063,901,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
256,142,572 |
1,458,210,716 |
923,553,560 |
726,842,851 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,494,867,680 |
171,037,519,399 |
129,625,602,437 |
163,337,058,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,779,850,518 |
131,277,573,802 |
103,755,885,603 |
130,490,494,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,715,017,162 |
39,759,945,597 |
25,869,716,834 |
32,846,564,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,554,949,827 |
2,627,633,421 |
3,763,128,431 |
699,242,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
421,397,494 |
1,136,384,084 |
563,313,922 |
1,091,383,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
762,002,235 |
1,136,384,084 |
563,313,922 |
1,091,383,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,973,668,748 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,829,847,650 |
12,406,659,620 |
7,842,219,740 |
9,501,485,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,258,486,288 |
4,096,761,854 |
15,090,995,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,045,053,097 |
14,586,049,026 |
17,130,549,749 |
7,861,943,424 |
|
12. Thu nhập khác |
6,061,287,621 |
5,942,524,885 |
6,265,340,721 |
972,601,050 |
|
13. Chi phí khác |
5,915,882,821 |
5,567,093,324 |
6,054,827,967 |
215,028,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
145,404,800 |
375,431,561 |
210,512,754 |
757,572,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,190,457,897 |
14,961,480,587 |
17,341,062,503 |
8,619,516,395 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,458,460,678 |
3,029,413,607 |
3,520,271,036 |
1,818,295,748 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,731,997,219 |
11,932,066,980 |
13,820,791,467 |
6,801,220,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,731,997,219 |
11,932,066,980 |
13,820,791,467 |
6,801,220,647 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|