MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 253,538,288,474 201,220,246,376 228,549,471,749 212,333,915,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 655,007,900 265,078,050
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 252,883,280,574 201,220,246,376 228,284,393,699 212,333,915,752
4. Giá vốn hàng bán 226,119,937,953 180,693,617,460 204,924,272,246 191,013,170,139
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,763,342,621 20,526,628,916 23,360,121,453 21,320,745,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 793,881,122 718,182,390 868,850,906 616,774,896
7. Chi phí tài chính 5,693,448,882 3,426,841,491 3,763,015,571 2,591,542,475
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,822,041,945 3,304,982,804 3,261,129,629 2,279,801,113
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,704,766,003 5,410,723,139 6,206,651,082 5,578,305,126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,984,530,833 4,377,690,911 4,548,252,902 4,364,713,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,174,478,025 8,029,555,765 9,711,052,804 9,402,959,469
12. Thu nhập khác 5,795,929 70,257,055 25,500,000 35,555,241
13. Chi phí khác 135,479,382 15,010,560 108,373,563 127,832,123
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -129,683,453 55,246,495 -82,873,563 -92,276,882
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,044,794,572 8,084,802,260 9,628,179,241 9,310,682,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,808,761,860 1,595,330,136 1,982,019,442 1,896,095,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,236,032,712 6,489,472,124 7,646,159,799 7,414,586,729
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,236,032,712 6,489,472,124 7,646,159,799 7,414,586,729
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 831 865 1,019 989
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.