TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
371,253,831,673 |
383,883,096,095 |
357,278,150,283 |
317,795,314,875 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,523,473,029 |
3,838,839,865 |
998,519,587 |
525,103,438 |
|
1. Tiền |
2,523,473,029 |
3,838,839,865 |
998,519,587 |
525,103,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,242,400,380 |
247,799,446,497 |
240,158,019,565 |
202,356,269,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
240,249,278,099 |
241,497,715,872 |
237,885,844,511 |
201,652,093,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,800,725 |
110,752,625 |
601,884,740 |
548,048,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
877,636,075 |
6,309,292,519 |
1,670,290,314 |
156,128,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-118,314,519 |
-118,314,519 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,927,764,380 |
130,655,556,084 |
114,678,100,908 |
110,852,824,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,927,764,380 |
130,655,556,084 |
114,678,100,908 |
110,852,824,440 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,560,193,884 |
1,589,253,649 |
1,443,510,223 |
4,061,117,316 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,532,914,625 |
1,589,253,649 |
1,396,370,193 |
1,343,566,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,694,812,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,279,259 |
|
47,140,030 |
22,738,060 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,228,514,677 |
83,609,969,924 |
83,664,461,953 |
80,348,739,608 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,329,711,928 |
79,968,043,780 |
75,753,904,943 |
76,556,445,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,329,711,928 |
79,968,043,780 |
75,753,904,943 |
76,556,445,573 |
|
- Nguyên giá |
288,167,095,890 |
288,167,095,890 |
288,167,095,890 |
293,137,859,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,837,383,962 |
-208,199,052,110 |
-212,413,190,947 |
-216,581,414,380 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,385,376,790 |
24,612,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,385,376,790 |
24,612,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,898,802,749 |
3,641,926,144 |
3,525,180,220 |
3,767,681,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,898,802,749 |
3,641,926,144 |
3,525,180,220 |
3,767,681,308 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
459,482,346,350 |
467,493,066,019 |
440,942,612,236 |
398,144,054,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
309,295,748,755 |
310,816,996,301 |
297,070,070,228 |
246,856,925,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
305,248,306,343 |
307,649,408,730 |
294,794,240,442 |
245,465,437,841 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,697,490,949 |
100,760,776,020 |
95,737,875,301 |
87,058,009,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
828,819,347 |
1,503,052,115 |
1,228,254,073 |
571,171,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,022,841,971 |
3,154,145,745 |
1,934,529,184 |
2,837,032,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,117,427,801 |
12,326,589,089 |
14,807,208,052 |
20,586,857,681 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,832,014,050 |
1,851,593,955 |
3,488,385,769 |
3,243,186,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,569,217,320 |
4,702,758,417 |
9,237,212,511 |
2,888,585,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
165,708,583,734 |
182,878,582,218 |
165,826,892,945 |
126,189,581,202 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
471,911,171 |
471,911,171 |
2,533,882,607 |
2,091,014,357 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,047,442,412 |
3,167,587,571 |
2,275,829,786 |
1,391,487,905 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,035,539,468 |
3,155,684,627 |
2,275,829,786 |
1,391,487,905 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,902,944 |
11,902,944 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,186,597,595 |
156,676,069,718 |
143,872,542,008 |
151,287,128,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,186,597,595 |
156,676,069,718 |
143,872,542,008 |
151,287,128,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,475,296,752 |
46,475,296,752 |
54,612,315,540 |
54,612,315,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,261,706,298 |
33,751,178,421 |
12,810,631,923 |
20,225,218,652 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
27,261,706,297 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,261,706,298 |
6,489,472,124 |
12,810,631,923 |
20,225,218,652 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
459,482,346,350 |
467,493,066,019 |
440,942,612,236 |
398,144,054,483 |
|