TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,420,380,308 |
331,952,019,636 |
342,368,598,483 |
384,217,565,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
193,726,365,647 |
249,169,047,110 |
263,824,837,062 |
254,382,241,554 |
|
1. Tiền |
23,726,365,647 |
32,769,047,110 |
22,924,837,062 |
59,482,241,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
170,000,000,000 |
216,400,000,000 |
240,900,000,000 |
194,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,962,195,722 |
24,795,105,845 |
21,039,048,409 |
20,465,833,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,313,840,726 |
15,224,841,348 |
15,250,303,307 |
15,750,215,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,020,629,951 |
3,499,908,474 |
5,139,163,006 |
5,524,739,702 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,962,355,147 |
9,404,986,125 |
3,984,212,198 |
5,238,251,105 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,334,630,102 |
-5,334,630,102 |
-5,334,630,102 |
-8,047,373,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,715,739,994 |
15,749,932,282 |
14,911,656,175 |
16,369,490,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,474,813,534 |
16,509,005,822 |
15,670,729,715 |
17,128,564,050 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-759,073,540 |
-759,073,540 |
-759,073,540 |
-759,073,540 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,016,078,945 |
237,934,399 |
593,056,837 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,016,078,945 |
237,934,399 |
593,056,837 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
526,537,485,425 |
523,149,645,810 |
524,994,638,777 |
523,085,381,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
505,071,718,322 |
498,609,482,006 |
505,255,806,935 |
500,253,950,874 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
493,030,711,914 |
486,930,484,406 |
493,551,098,685 |
489,075,481,240 |
|
- Nguyên giá |
977,289,870,050 |
985,576,599,687 |
1,007,228,069,207 |
1,015,659,483,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-484,259,158,136 |
-498,646,115,281 |
-513,676,970,522 |
-526,584,001,908 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,963,194,564 |
11,618,835,755 |
11,662,196,404 |
11,153,607,787 |
|
- Nguyên giá |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,268,885,798 |
-33,613,244,607 |
-33,569,883,958 |
-34,078,472,575 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,811,844 |
60,161,845 |
42,511,846 |
24,861,847 |
|
- Nguyên giá |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,054,044,911 |
-4,071,694,910 |
-4,089,344,909 |
-4,106,994,908 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,952,905,634 |
24,186,128,069 |
19,490,464,869 |
22,646,003,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,952,905,634 |
24,186,128,069 |
19,490,464,869 |
22,646,003,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
512,861,469 |
354,035,735 |
248,366,973 |
185,427,514 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
296,497,828 |
137,672,094 |
175,639,698 |
112,700,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
216,363,641 |
216,363,641 |
72,727,275 |
72,727,278 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
801,957,865,733 |
855,101,665,446 |
867,363,237,260 |
907,302,947,026 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
357,562,062,614 |
372,753,803,749 |
350,861,571,498 |
346,049,515,062 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,739,413,906 |
230,990,825,334 |
240,529,483,308 |
233,282,882,584 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,468,048,039 |
120,501,241,271 |
113,435,932,223 |
110,876,598,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,982,090,903 |
21,018,052,205 |
19,836,561,616 |
20,371,537,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,804,917,669 |
10,214,376,905 |
10,764,788,186 |
13,691,217,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,427,057,556 |
43,039,079,110 |
49,516,521,372 |
44,155,323,536 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,299,978,500 |
8,736,558,234 |
8,269,795,999 |
9,439,184,514 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
718,181,818 |
718,181,818 |
363,636,361 |
363,636,361 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,665,922,830 |
6,636,983,553 |
9,241,638,036 |
12,033,027,910 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,571,606,535 |
19,518,542,182 |
28,504,299,459 |
21,801,045,886 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
670,196,920 |
476,396,920 |
464,896,920 |
419,896,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,822,648,708 |
141,762,978,415 |
110,332,088,190 |
112,766,632,478 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
363,636,365 |
363,636,365 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
151,459,012,343 |
141,399,342,050 |
110,332,088,190 |
110,978,246,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,788,385,961 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,395,803,119 |
482,347,861,697 |
516,501,665,762 |
561,253,431,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
444,395,803,119 |
482,347,861,697 |
516,501,665,762 |
561,253,431,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
124,395,803,119 |
162,347,861,697 |
196,501,665,762 |
241,253,431,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,268,806,803 |
93,268,806,803 |
93,268,806,803 |
201,493,968,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,126,996,316 |
69,079,054,894 |
103,232,858,959 |
39,759,463,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
801,957,865,733 |
855,101,665,446 |
867,363,237,260 |
907,302,947,026 |
|