MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,217,291 494,912,552 144,570,470
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,217,291 494,912,552 144,570,470
4. Giá vốn hàng bán 528,493,025 11,444,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -397,275,734 494,912,552 -11,299,429,530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,414,395 1,747,551 3,560,943 10,188,534
7. Chi phí tài chính 3,661,422,085 3,745,091,693 3,671,804,793 3,617,492,418
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,661,422,085 3,745,091,693 3,671,804,793 3,617,492,418
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 780,852,245 565,560,696 12,185,182,720 1,062,744,201
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,838,135,669 -4,308,904,838 -15,358,514,018 -15,969,477,615
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 87,868,334
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -87,868,334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,838,135,669 -4,308,904,838 -15,446,382,352 -15,969,477,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,838,135,669 -4,308,904,838 -15,446,382,352 -15,969,477,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,838,135,669 -4,308,904,838 -15,446,382,352 -15,969,477,615
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -484 -431 -1,545 -1,597
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.