TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,449,567,707 |
156,015,350,596 |
175,426,100,017 |
171,359,954,975 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,124,255,966 |
54,638,793,701 |
76,395,420,128 |
69,067,731,847 |
|
1. Tiền |
6,075,242,048 |
3,612,185,111 |
9,368,811,538 |
8,041,123,257 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,049,013,918 |
51,026,608,590 |
67,026,608,590 |
61,026,608,590 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
17,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,518,696,420 |
31,435,622,769 |
65,099,397,154 |
38,932,391,005 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,688,820,972 |
39,495,493,451 |
75,134,657,687 |
50,184,161,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,053,671,075 |
963,095,619 |
658,086,515 |
1,793,918,203 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,222,463,544 |
4,423,292,870 |
4,396,988,753 |
4,380,646,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,446,259,171 |
-13,446,259,171 |
-15,090,335,801 |
-17,426,335,644 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,012,351,853 |
49,774,269,923 |
30,091,892,918 |
57,875,450,321 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,043,541,245 |
51,223,592,095 |
34,124,063,848 |
59,711,950,207 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,189,392 |
-1,449,322,172 |
-4,032,170,930 |
-1,836,499,886 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,794,263,468 |
3,166,664,203 |
3,839,389,817 |
5,484,381,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
459,827,924 |
350,460,349 |
1,822,974,835 |
1,474,774,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,334,435,544 |
2,816,203,854 |
2,016,414,982 |
4,009,607,126 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,860,603,145 |
216,849,169,775 |
219,846,587,412 |
224,652,606,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
208,563,600 |
208,563,600 |
108,563,600 |
108,563,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
208,563,600 |
208,563,600 |
108,563,600 |
108,563,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,980,915,163 |
40,937,538,030 |
38,864,869,651 |
37,738,992,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,924,981,835 |
40,888,596,370 |
38,822,919,659 |
37,704,034,538 |
|
- Nguyên giá |
111,934,197,791 |
112,166,140,700 |
111,305,145,521 |
110,992,340,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,009,215,956 |
-71,277,544,330 |
-72,482,225,862 |
-73,288,306,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,933,328 |
48,941,660 |
41,949,992 |
34,958,324 |
|
- Nguyên giá |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,196,672 |
-285,188,340 |
-292,180,008 |
-299,171,676 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
160,482,173,113 |
160,622,501,912 |
|
- Nguyên giá |
|
|
160,622,501,912 |
160,622,501,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140,328,799 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
172,035,985,431 |
16,727,940,000 |
22,506,882,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
172,035,985,431 |
16,727,940,000 |
22,506,882,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,027,782 |
30,986,114 |
26,944,448 |
39,569,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,027,782 |
30,986,114 |
26,944,448 |
39,569,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,310,170,852 |
372,864,520,371 |
395,272,687,429 |
396,012,561,445 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,136,360,448 |
209,212,156,326 |
231,106,545,272 |
237,366,377,007 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,567,146,015 |
207,681,548,620 |
229,614,544,293 |
235,912,982,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,737,577,934 |
3,747,047,778 |
9,504,118,646 |
14,940,906,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
137,521,728 |
4,781,942 |
23,100,000 |
213,423,748,052 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
769,742,323 |
874,423,552 |
473,183,114 |
517,422,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,158,977,576 |
2,181,295,759 |
5,121,460,269 |
1,373,908,470 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
125,391,133 |
887,252,000 |
27,224,000 |
28,414,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,452,604,445 |
41,677,631,282 |
56,168,141,957 |
4,997,681,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,688,560,000 |
157,829,845,431 |
157,829,845,431 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
496,770,876 |
479,270,876 |
467,470,876 |
630,902,215 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,569,214,433 |
1,530,607,706 |
1,492,000,979 |
1,453,394,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,569,214,433 |
1,530,607,706 |
1,492,000,979 |
1,453,394,252 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,173,810,404 |
163,652,364,045 |
164,166,142,157 |
158,646,184,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,173,810,404 |
163,652,364,045 |
164,166,142,157 |
158,646,184,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,333,665,667 |
8,333,665,667 |
8,333,665,667 |
8,586,354,892 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,304,452,737 |
4,783,006,378 |
5,296,784,490 |
-475,862,454 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,061,452,737 |
4,540,006,378 |
5,053,784,490 |
-1,026,186,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,000,000 |
243,000,000 |
243,000,000 |
550,324,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,310,170,852 |
372,864,520,371 |
395,272,687,429 |
396,012,561,445 |
|