1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,918,314,835 |
1,676,470,206 |
2,654,270,511 |
1,720,486,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,918,314,835 |
1,676,470,206 |
2,654,270,511 |
1,720,486,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,764,413,982 |
1,528,696,287 |
2,446,709,166 |
1,577,465,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,900,853 |
147,773,919 |
207,561,345 |
143,021,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,284,976 |
3,295,680 |
1,138,176,593 |
98,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
364,684,931 |
|
138,230,138 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
364,684,931 |
|
138,230,138 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
118,096,468 |
110,464,918 |
116,118,068 |
95,167,534 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
213,239,761 |
220,235,023 |
213,888,891 |
231,367,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-537,835,331 |
-179,630,342 |
877,500,841 |
-183,415,146 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
342,165 |
|
|
1,819,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-342,165 |
|
|
-1,819,738 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-538,177,496 |
-179,630,342 |
877,500,841 |
-185,234,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,487,946 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-538,177,496 |
-179,630,342 |
872,012,895 |
-185,234,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-538,177,496 |
-179,630,342 |
872,012,895 |
-185,234,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-35 |
-12 |
57 |
-12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|