MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,585,968,156 154,648,339,587 154,862,051,090 135,040,488,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,863,202,516 10,697,890,979 4,296,279,961 6,038,300,781
1. Tiền 7,863,202,516 10,697,890,979 4,296,279,961 6,038,300,781
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,437,449,361 138,504,930,471 133,038,372,118 121,169,188,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,591,387,937 133,361,368,496 131,220,928,419 120,130,694,413
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,934,932,556 5,869,260,907 2,116,119,548 1,910,932,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,265,066,178 1,110,813,302 1,537,836,385 1,685,436,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,353,937,310 -1,836,512,234 -1,836,512,234 -2,557,874,620
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,902,894,264 4,481,038,153 15,324,298,700 6,611,691,806
1. Hàng tồn kho 9,157,536,099 4,735,679,988 15,578,940,535 6,866,333,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -254,641,835 -254,641,835 -254,641,835 -254,641,835
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,382,422,015 964,479,984 2,203,100,311 1,221,307,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,092,072 58,426,464 160,058,382 83,376,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,325,387,464 823,980,045 1,895,347,571 1,125,325,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,942,479 82,073,475 147,694,358 12,606,010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,487,554,495 1,409,357,533 1,331,160,571 1,252,963,609
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,487,554,495 1,409,357,533 1,331,160,571 1,252,963,609
1. Tài sản cố định hữu hình 1,459,938,005 1,387,324,376 1,314,710,747 1,242,097,118
- Nguyên giá 35,455,365,541 35,455,365,541 35,455,365,541 35,455,365,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,995,427,536 -34,068,041,165 -34,140,654,794 -34,213,268,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,616,490 22,033,157 16,449,824 10,866,491
- Nguyên giá 244,000,000 244,000,000 244,000,000 244,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,383,510 -221,966,843 -227,550,176 -233,133,509
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,073,522,651 156,057,697,120 156,193,211,661 136,293,452,435
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,633,422,632 40,079,832,727 40,989,232,865 20,809,576,799
I. Nợ ngắn hạn 52,633,422,632 40,079,832,727 40,989,232,865 20,809,576,799
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,190,764,886 27,204,947,804 29,235,505,966 14,747,522,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,914,813 12,962,321 1,947,660 1,943,943
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,888,298 449,749,982 33,610,684 510,567,472
4. Phải trả người lao động 2,105,852,695 2,370,742,364 1,561,504,623 1,901,149,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 787,328,249 522,548,176 1,157,118,948 799,826,479
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 122,959,090 94,595,454 40,049,999 40,050,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,184,131,264 992,371,154 921,344,948 1,013,493,951
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,652,232,135 6,513,126,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,153,583,337 2,779,683,337 1,525,023,337 1,795,023,337
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 116,440,100,019 115,977,864,393 115,203,978,796 115,483,875,636
I. Vốn chủ sở hữu 116,440,100,019 115,977,864,393 115,203,978,796 115,483,875,636
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,200,000,000 18,200,000,000 18,200,000,000 18,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,032,320,000 1,032,320,000 1,032,320,000 1,032,320,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,862,074,052 24,862,074,052 24,862,074,052 24,862,074,052
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,418,399,955 1,418,399,955 1,418,399,955 1,418,399,955
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 927,306,012 465,070,386 -308,815,211 -28,918,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 927,306,012 465,070,386 -921,137,296 -641,240,456
- LNST chưa phân phối kỳ này 612,322,085 612,322,085
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,073,522,651 156,057,697,120 156,193,211,661 136,293,452,435
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.