1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,491,257,520 |
46,715,663,602 |
34,968,334,176 |
37,658,392,969 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
429,327,293 |
567,552,065 |
948,890,755 |
1,340,860,842 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,061,930,227 |
46,148,111,537 |
34,019,443,421 |
36,317,532,127 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,108,384,503 |
39,744,268,492 |
28,814,164,925 |
30,900,747,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,953,545,724 |
6,403,843,045 |
5,205,278,496 |
5,416,784,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,633,971 |
336,287,916 |
111,787,435 |
197,317,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,706,139 |
64,118,272 |
61,143,790 |
203,793,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,706,139 |
51,273,667 |
61,143,790 |
71,173,387 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,364,320,477 |
3,709,933,578 |
2,545,736,127 |
2,133,812,946 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,599,437,716 |
1,730,653,282 |
1,282,788,840 |
1,610,515,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
967,715,363 |
1,235,425,829 |
1,427,397,174 |
1,665,980,482 |
|
12. Thu nhập khác |
960,000 |
960,000 |
15,582,500 |
5,610,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
166,399 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
960,000 |
793,601 |
15,582,500 |
5,610,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
968,675,363 |
1,236,219,430 |
1,442,979,674 |
1,671,590,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
193,735,073 |
247,277,166 |
288,595,935 |
358,344,788 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
774,940,290 |
988,942,264 |
1,154,383,739 |
1,313,245,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
774,940,290 |
988,942,264 |
1,154,383,739 |
1,313,245,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
115 |
147 |
171 |
195 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|