1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
594,315,996,729 |
484,505,147,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
594,315,996,729 |
484,505,147,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
480,498,298,491 |
399,121,301,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
113,817,698,238 |
85,383,845,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
-1,663,297,675 |
145,894,324,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
14,306,777,657 |
6,976,205,569 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,776,548,477 |
5,369,352,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
39,820,738,354 |
12,311,886,950 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,449,016,149 |
5,564,817,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
52,577,868,403 |
206,425,260,240 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,039,227,574 |
1,174,847,697 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
-437,074,514 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,476,302,088 |
1,174,847,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
54,054,170,491 |
207,600,107,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
10,940,984,195 |
13,515,064,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
43,113,186,296 |
194,085,043,480 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
43,113,186,296 |
194,085,043,480 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,750 |
12,378 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|