1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
627,956,852,529 |
741,931,917,574 |
544,691,413,979 |
636,856,657,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
627,956,852,529 |
741,931,917,574 |
544,691,413,979 |
636,856,657,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
540,325,067,035 |
640,793,049,174 |
476,443,530,196 |
576,139,506,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,631,785,494 |
101,138,868,400 |
68,247,883,783 |
60,717,150,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
551,060,742 |
14,441,898,264 |
1,487,600,701 |
10,114,515,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,415,628,208 |
9,004,493,646 |
5,928,008,933 |
4,851,088,802 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,229,162,530 |
3,114,195,138 |
4,277,965,259 |
3,964,141,491 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,733,864,355 |
24,345,688,955 |
7,408,055,393 |
12,596,930,302 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,765,150,438 |
6,244,961,855 |
4,493,705,540 |
9,039,555,306 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,268,203,235 |
75,985,622,208 |
51,905,714,618 |
44,344,092,006 |
|
12. Thu nhập khác |
1,488,567,087 |
397,297,498 |
1,341,887,704 |
74,413,637 |
|
13. Chi phí khác |
79,324 |
10,818,219 |
7,060,089 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,488,487,763 |
386,479,279 |
1,334,827,615 |
74,413,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,756,690,998 |
76,372,101,487 |
53,240,542,233 |
44,418,505,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,905,480,913 |
15,407,458,181 |
10,773,961,479 |
9,010,348,565 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,851,210,085 |
60,964,643,306 |
42,466,580,754 |
35,408,157,078 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,851,210,085 |
60,964,643,306 |
42,466,580,754 |
35,408,157,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,498 |
3,888 |
2,708 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|