1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
549,168,231,740 |
269,248,949,792 |
|
445,261,864,960 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
45,738,768,118 |
19,468,947,023 |
|
36,481,963,178 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
503,429,463,622 |
249,780,002,769 |
|
408,779,901,782 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
376,281,483,919 |
212,800,226,019 |
|
352,041,253,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
127,147,979,703 |
36,979,776,750 |
|
56,738,648,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,449,014 |
22,089,986 |
|
99,174,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,173,725,525 |
2,866,411,614 |
|
2,124,434,173 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,148,388,385 |
2,857,100,414 |
|
2,124,434,173 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,903,014,307 |
12,729,138,426 |
|
14,241,074,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,843,356,928 |
5,595,128,939 |
|
7,788,422,918 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,286,331,957 |
15,811,187,757 |
|
32,683,891,596 |
|
12. Thu nhập khác |
1,548,600 |
27,007,784 |
|
27,754,600 |
|
13. Chi phí khác |
3,914,992 |
14,043,040 |
|
872,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,366,392 |
12,964,744 |
|
26,882,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,283,965,565 |
15,824,152,501 |
|
32,710,773,744 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,739,864,349 |
3,490,213,408 |
|
6,596,237,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,544,101,216 |
12,333,939,093 |
|
26,114,536,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,544,101,216 |
12,333,939,093 |
|
26,114,536,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,989 |
1,573 |
|
1,665 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,989 |
1,573 |
|
1,665 |
|