MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 211,571,564,220 206,022,330,451 197,912,437,262 196,498,569,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,939,488,576 26,135,612,176 9,832,601,958 10,242,096,892
1. Tiền 22,567,033,085 21,726,499,935 9,832,601,958 10,242,096,892
2. Các khoản tương đương tiền 4,372,455,491 4,409,112,241
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,036,500,000 15,000,000,000 30,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,036,500,000 15,000,000,000 30,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,340,311,925 146,369,164,124 137,615,696,214 115,894,034,264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,986,448,300 33,443,308,495 37,008,213,891 37,263,384,275
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,463,847,803 107,443,172,204 95,192,368,178 73,918,150,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,487,888,293 14,080,555,896 14,013,512,805 13,310,897,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,598,398,660 -8,598,398,660 -8,598,398,660 -8,598,398,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 526,189 526,189
IV. Hàng tồn kho 16,295,252,272 16,504,803,948 17,451,867,257 20,433,386,491
1. Hàng tồn kho 18,351,578,831 18,561,130,507 19,508,193,816 22,489,713,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,056,326,559 -2,056,326,559 -2,056,326,559 -2,056,326,559
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,960,011,447 2,012,750,203 3,012,271,833 9,929,051,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,521,465 524,502,836 388,725,546 207,932,475
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,919,014,682 1,487,772,067 2,623,070,987 9,720,644,136
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 475,300 475,300 475,300 475,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 444,235,687,285 436,504,539,571 457,715,151,800 543,253,577,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 843,811,031 843,811,031 843,811,031 843,811,031
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 843,811,031 843,811,031 843,811,031 843,811,031
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 291,822,436,360 284,381,986,681 276,912,316,209 269,994,114,147
1. Tài sản cố định hữu hình 291,709,642,544 284,272,763,237 276,810,241,201 269,899,187,575
- Nguyên giá 585,407,244,836 585,448,153,927 585,448,153,927 585,972,501,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,697,602,292 -301,175,390,690 -308,637,912,726 -316,073,314,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 112,793,816 109,223,444 102,075,008 94,926,572
- Nguyên giá 253,000,000 253,000,000 253,000,000 253,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,206,184 -143,776,556 -150,924,992 -158,073,428
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,687,247,256 58,013,586,370 87,818,699,740 180,847,389,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,687,247,256 58,013,586,370 87,818,699,740 180,847,389,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,496,040,540 83,610,396,573 83,616,737,852 83,625,216,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,496,040,540 83,610,396,573 83,616,737,852 83,625,216,704
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,386,152,098 9,654,758,916 8,523,586,968 7,943,045,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,384,058,377 9,652,699,776 8,521,580,327 7,941,095,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,093,721 2,059,140 2,006,641 1,950,957
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,807,251,505 642,526,870,022 655,627,589,062 739,752,146,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 425,313,279,521 409,885,511,138 419,533,255,321 510,174,294,283
I. Nợ ngắn hạn 213,418,857,284 177,836,579,206 164,095,472,234 253,866,993,433
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,155,520,846 61,830,129,310 52,113,860,758 125,660,020,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,889,677,652 5,292,261,765 3,041,585,120 2,811,439,805
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,942,671,421 2,211,193,829 3,741,645,187 5,332,882,803
4. Phải trả người lao động 18,170,633,937 6,225,241,876 10,015,436,419 10,761,739,006
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,760,425,640 5,679,207,008 3,735,169,694 6,193,679,523
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,380,979,798 81,876,111,159 83,006,222,453 93,708,334,351
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,258,078,814 13,071,856,282 6,891,389,500 6,495,162,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,860,869,176 1,650,577,977 1,550,163,103 2,903,735,370
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 211,894,422,237 232,048,931,932 255,437,783,087 256,307,300,850
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 211,894,422,237 232,048,931,932 255,437,783,087 256,281,669,858
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,630,992
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 230,493,971,984 232,641,358,884 236,094,333,741 229,577,852,383
I. Vốn chủ sở hữu 230,493,971,984 232,641,358,884 236,094,333,741 229,577,852,383
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 107,705,310,448 107,705,310,448 107,705,310,448 107,705,310,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,675,384,708 21,675,384,708 21,675,384,708 26,182,630,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -58,886,723,172 -56,739,336,272 -53,286,361,415 -64,310,088,402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,874,679,948 2,072,591,074 5,525,565,931 9,525,991,039
- LNST chưa phân phối kỳ này -65,761,403,120 -58,811,927,346 -58,811,927,346 -73,836,079,441
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,807,251,505 642,526,870,022 655,627,589,062 739,752,146,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.