1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,561,310,610 |
25,703,112,583 |
26,742,534,074 |
32,732,810,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,561,310,610 |
25,703,112,583 |
26,742,534,074 |
32,732,810,496 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,384,744,398 |
20,962,938,181 |
23,309,525,072 |
25,368,201,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,176,566,212 |
4,740,174,402 |
3,433,009,002 |
7,364,608,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,339,078,223 |
15,400,951,471 |
3,412,728,713 |
3,002,905,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
364,668,493 |
99,087,672 |
|
2,025,205 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
698,151,374 |
532,597,741 |
188,562,251 |
402,727,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,050,193,881 |
2,150,897,003 |
1,907,590,118 |
4,716,743,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,402,630,687 |
17,358,543,457 |
4,749,585,346 |
5,246,017,337 |
|
12. Thu nhập khác |
33,183,685 |
5,427,767,493 |
570,078,781 |
625,980,500 |
|
13. Chi phí khác |
151,684,120 |
1,397,453,378 |
103,487,547 |
-240,071,302 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-118,500,435 |
4,030,314,115 |
466,591,234 |
866,051,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,284,130,252 |
21,388,857,572 |
5,216,176,580 |
6,112,069,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
813,277,369 |
1,583,041,683 |
979,948,548 |
1,005,400,110 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,470,852,883 |
19,805,815,889 |
4,236,228,032 |
5,106,669,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,470,852,883 |
19,805,815,889 |
4,236,228,032 |
5,106,669,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
232 |
1,029 |
220 |
265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
232 |
1,029 |
220 |
265 |
|