MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 196,680,143,956 209,587,854,207 228,468,673,630 219,237,042,850
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,680,143,956 209,587,854,207 228,468,673,630 219,237,042,850
4. Giá vốn hàng bán 56,775,427,692 75,043,069,680 82,624,242,396 101,821,897,096
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,904,716,264 134,544,784,527 145,844,431,234 117,415,145,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,783,087,473 31,503,450,504 19,976,765,444 28,047,723,196
7. Chi phí tài chính 9,910,830,420 9,461,749,818 8,376,241,559 7,431,666,273
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,910,830,420 9,461,749,818 8,376,241,559 7,431,666,273
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,073,713,124 -3,025,376,036 9,612,073,158
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,429,423,018 13,442,222,301 15,286,656,381 35,345,158,131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 126,347,550,299 157,217,976,036 139,132,922,702 112,298,117,704
12. Thu nhập khác 13,844,069 269,687,778 86,752,968
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,844,069 269,687,778 86,752,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,361,394,368 157,217,976,036 139,402,610,480 112,384,870,672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,028,743,135 25,503,707,301 23,668,658,784 18,030,768,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65,248,354 -87,636,677 65,248,354
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 104,332,651,233 131,649,020,381 115,821,588,373 94,288,854,123
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,978,659,793 130,679,444,389 114,936,473,277 92,314,784,346
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,353,991,440 969,575,992 885,115,096 1,974,069,777
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.