1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,966,101,197,260 |
|
10,193,165,876,238 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
831,986,328,792 |
|
23,046,368,112 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,134,114,868,468 |
|
10,170,119,508,126 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,493,834,221,959 |
|
7,716,949,124,117 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,640,280,646,509 |
|
2,453,170,384,009 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,048,817,656 |
|
53,717,688,351 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
189,780,281,507 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
50,515,624,222 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
363,756,412,729 |
|
348,500,955,351 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
118,733,744,926 |
|
164,867,840,742 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,100,235,164,058 |
|
1,803,738,994,760 |
|
|
12. Thu nhập khác |
20,264,144,299 |
|
20,385,272,214 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,817,354,837 |
|
7,550,473,463 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,446,789,462 |
|
12,834,798,751 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,105,710,986,387 |
|
1,816,573,793,511 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,017,811,797 |
|
74,077,573,476 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,952,898,965 |
|
-11,087,157,274 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,060,740,275,625 |
|
1,753,583,377,309 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,052,316,614,669 |
|
1,741,823,125,419 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
11,760,251,890 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,987 |
|
4,148 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|