1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,295,613,174 |
297,542,217,558 |
309,933,743,164 |
340,360,053,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,315,840 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
304,279,297,334 |
297,542,217,558 |
309,933,743,164 |
340,360,053,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,238,374,054 |
198,388,183,787 |
203,645,614,580 |
246,381,649,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,040,923,280 |
99,154,033,771 |
106,288,128,584 |
93,978,404,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
796,211,767 |
576,622,475 |
1,349,748,756 |
804,730,150 |
|
7. Chi phí tài chính |
907,517,100 |
861,520,406 |
862,635,459 |
922,211,084 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
907,517,100 |
861,520,406 |
862,635,459 |
922,211,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-55,615,226,265 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,636,269,226 |
59,991,023,771 |
54,217,501,020 |
50,439,004,707 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
26,729,261,855 |
38,846,423,230 |
24,444,866,911 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,678,122,456 |
12,148,850,214 |
13,711,317,631 |
18,977,051,870 |
|
12. Thu nhập khác |
462,824,839 |
512,610,393 |
7,438,442,285 |
549,853,658 |
|
13. Chi phí khác |
6,128,811,649 |
1,039,302,071 |
2,153,764,548 |
551,718,558 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,665,986,810 |
-526,691,678 |
5,284,677,737 |
-1,864,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,012,135,646 |
11,622,158,536 |
18,995,995,368 |
18,975,186,970 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,473,910,222 |
3,345,300,652 |
5,086,700,527 |
3,822,504,864 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,153,689,685 |
232,703,032 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,538,225,424 |
8,276,857,884 |
15,062,984,526 |
14,919,979,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,538,225,424 |
8,276,857,884 |
15,062,984,526 |
14,919,979,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,122 |
|
1,772 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|