MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,295,613,174 297,542,217,558 309,933,743,164 340,360,053,641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,315,840
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,279,297,334 297,542,217,558 309,933,743,164 340,360,053,641
4. Giá vốn hàng bán 204,238,374,054 198,388,183,787 203,645,614,580 246,381,649,219
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,040,923,280 99,154,033,771 106,288,128,584 93,978,404,422
6. Doanh thu hoạt động tài chính 796,211,767 576,622,475 1,349,748,756 804,730,150
7. Chi phí tài chính 907,517,100 861,520,406 862,635,459 922,211,084
- Trong đó: Chi phí lãi vay 907,517,100 861,520,406 862,635,459 922,211,084
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -55,615,226,265
9. Chi phí bán hàng 26,636,269,226 59,991,023,771 54,217,501,020 50,439,004,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,729,261,855 38,846,423,230 24,444,866,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,678,122,456 12,148,850,214 13,711,317,631 18,977,051,870
12. Thu nhập khác 462,824,839 512,610,393 7,438,442,285 549,853,658
13. Chi phí khác 6,128,811,649 1,039,302,071 2,153,764,548 551,718,558
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,665,986,810 -526,691,678 5,284,677,737 -1,864,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,012,135,646 11,622,158,536 18,995,995,368 18,975,186,970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,473,910,222 3,345,300,652 5,086,700,527 3,822,504,864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,153,689,685 232,703,032
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,538,225,424 8,276,857,884 15,062,984,526 14,919,979,074
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,538,225,424 8,276,857,884 15,062,984,526 14,919,979,074
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,122 1,772
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.