MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,141,045,638 4,973,001,686 5,495,170,252 4,001,710,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,141,045,638 4,973,001,686 5,495,170,252 4,001,710,480
4. Giá vốn hàng bán 2,814,565,263 4,015,218,763 4,765,115,902 3,067,064,179
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,326,480,375 957,782,923 730,054,350 934,646,301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,481 93,691 47,704 85,319
7. Chi phí tài chính 13,286,958
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,128,413,258 1,083,389,953 830,978,292 883,517,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 184,816,640 -125,513,339 -100,876,238 51,213,666
12. Thu nhập khác 18,000,000 12,000,003
13. Chi phí khác 426,343 1,540,392 563,513 2,953,636
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,573,657 10,459,611 -563,513 -2,953,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 202,390,297 -115,053,728 -101,439,751 48,260,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 202,390,297 -115,053,728 -101,439,751 48,260,030
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 202,390,297 -115,053,728 -101,439,751 48,260,030
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 134 -76 -67 32
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.