MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,363,195,486 45,319,082,114 53,067,998,365 47,911,409,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,793,746 4,096,339,617 9,993,359 3,996,430,661
1. Tiền 21,793,746 4,096,339,617 9,993,359 3,996,430,661
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,648,061,377 22,698,790,901 33,432,596,724 23,036,790,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,437,908,363 16,894,814,832 31,481,705,085 20,912,022,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,000,000 441,334,430 9,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,509,465,614 5,683,954,239 2,263,204,239 2,446,080,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -321,312,600 -321,312,600 -321,312,600 -321,312,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,603,411,013 16,032,701,692 17,409,908,282 18,576,892,026
1. Hàng tồn kho 12,603,411,013 16,032,701,692 17,409,908,282 18,576,892,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,929,350 291,249,904 15,500,000 101,296,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 212,550,169 15,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,929,350 78,699,735 101,296,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,531,849,693 10,930,742,889 10,193,351,809 9,758,729,230
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,365,474,135 10,718,233,834 9,983,881,745 9,258,452,065
1. Tài sản cố định hữu hình 11,365,474,135 10,718,233,834 9,983,881,745 9,258,452,065
- Nguyên giá 63,389,137,419 63,488,637,419 63,488,637,419 63,488,637,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,023,663,284 -52,770,403,585 -53,504,755,674 -54,230,185,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 33,500,000 33,500,000 33,500,000 33,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,500,000 -33,500,000 -33,500,000 -33,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,244,494 94,164,003 94,164,004 382,977,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,244,494 94,164,003 94,164,004 382,977,919
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 99,131,064 118,345,052 115,306,060 117,299,246
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,131,064 118,345,052 115,306,060 117,299,246
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62,895,045,179 56,249,825,003 63,261,350,174 57,670,138,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,457,395,302 32,784,086,460 39,698,854,341 34,067,169,098
I. Nợ ngắn hạn 39,457,395,302 32,784,086,460 39,698,854,341 34,067,169,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,702,071,022 3,705,222,720 10,699,111,122 18,892,892,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,232,120,883 581,880,419 408,202,246 560,005,212
4. Phải trả người lao động 991,934,942 929,799,763 1,398,339,725 1,273,080,370
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,482,193 15,417,438 79,653,109 35,417,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,131,219,080 1,362,023,358 674,387,527 642,329,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,798,942,516 24,998,618,096 24,996,603,946 11,695,818,793
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 550,000,000 220,000,000 471,432,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 982,624,666 971,124,666 971,124,666 967,624,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,437,649,877 23,465,738,543 23,562,495,833 23,602,969,214
I. Vốn chủ sở hữu 23,437,649,877 23,465,738,543 23,562,495,833 23,602,969,214
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,102,800,000 15,102,800,000 15,102,800,000 15,102,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,102,800,000 15,102,800,000 15,102,800,000 15,102,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,125,670,662 1,125,670,663 1,125,670,663 1,125,670,663
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,485,918,238 3,485,918,238 3,485,918,238 3,485,918,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,723,260,977 3,751,349,642 3,848,106,932 3,888,580,313
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 509,248,663 160,886,271 201,359,652
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,214,012,314 3,687,220,661 3,687,220,661
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62,895,045,179 56,249,825,003 63,261,350,174 57,670,138,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.