TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,622,507,095,167 |
2,195,686,677,763 |
1,689,955,357,646 |
1,772,575,481,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
186,415,405,287 |
243,860,241,159 |
38,867,800,786 |
214,812,991,083 |
|
1. Tiền |
53,415,405,287 |
213,860,241,159 |
38,867,800,786 |
89,812,991,083 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
133,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
125,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
245,000,000,000 |
350,000,000,000 |
425,000,000,000 |
305,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
245,000,000,000 |
350,000,000,000 |
425,000,000,000 |
305,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
626,387,501,297 |
653,034,360,486 |
311,508,088,420 |
262,899,937,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,170,748,907 |
279,862,946,365 |
298,839,285,783 |
253,230,444,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,378,526,668 |
6,953,275,970 |
8,577,406,099 |
6,278,119,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
335,838,225,722 |
336,218,138,151 |
4,091,396,538 |
3,391,373,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
536,320,293,969 |
901,085,445,738 |
862,055,776,690 |
930,577,701,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
536,470,670,477 |
901,085,445,738 |
862,055,776,690 |
930,577,701,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-150,376,508 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,383,894,614 |
47,706,630,380 |
52,523,691,750 |
59,284,852,277 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,806,545,149 |
3,169,164,900 |
4,027,713,145 |
5,153,476,207 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,429,853,552 |
44,371,687,077 |
48,368,962,151 |
54,010,367,005 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,495,913 |
165,778,403 |
127,016,454 |
121,009,065 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,091,449,460 |
100,103,714,169 |
106,589,138,996 |
107,579,035,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,364,467,322 |
1,674,414,000 |
1,802,934,000 |
1,802,934,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
561,533,322 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,802,934,000 |
1,674,414,000 |
1,802,934,000 |
1,802,934,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,016,159,791 |
80,689,646,255 |
84,652,608,370 |
81,120,872,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,346,865,992 |
69,236,342,959 |
73,598,202,597 |
70,465,364,342 |
|
- Nguyên giá |
525,552,118,603 |
534,850,885,202 |
544,394,233,456 |
546,189,175,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,205,252,611 |
-465,614,542,243 |
-470,796,030,859 |
-475,723,811,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,669,293,799 |
11,453,303,296 |
11,054,405,773 |
10,655,508,250 |
|
- Nguyên giá |
14,152,032,011 |
18,362,058,711 |
18,362,058,711 |
18,362,058,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,482,738,212 |
-6,908,755,415 |
-7,307,652,938 |
-7,706,550,461 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,116,018,595 |
2,776,645,590 |
6,313,915,595 |
11,057,261,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,116,018,595 |
2,776,645,590 |
6,313,915,595 |
11,057,261,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,224,803,752 |
8,593,008,324 |
7,449,681,031 |
7,227,966,954 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,637,627,909 |
5,140,421,157 |
4,624,261,445 |
4,352,328,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,587,175,843 |
3,452,587,167 |
2,825,419,586 |
2,875,637,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,726,598,544,627 |
2,295,790,391,932 |
1,796,544,496,642 |
1,880,154,516,736 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,240,203,793,638 |
1,847,543,405,106 |
1,270,655,965,410 |
1,367,370,723,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,227,267,914,425 |
1,834,271,402,351 |
1,257,511,329,655 |
1,353,527,819,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
330,804,210,663 |
568,487,540,187 |
275,102,487,105 |
447,035,911,471 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,704,052,038 |
66,499,294,902 |
11,676,664,886 |
9,327,767,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,476,240,166 |
10,403,200,470 |
18,695,208,424 |
19,830,510,963 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,920,693,092 |
37,302,863,568 |
7,399,238,088 |
5,451,795,516 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,821,657,000 |
63,999,343,591 |
45,358,586,271 |
8,871,321,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
204,388,157 |
68,012,624,777 |
2,532,968,715 |
15,486,843,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
684,519,896,541 |
998,356,190,051 |
875,576,231,361 |
806,054,384,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,816,776,768 |
21,210,344,805 |
21,169,944,805 |
41,469,284,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,935,879,213 |
13,272,002,755 |
13,144,635,755 |
13,842,904,611 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,935,879,213 |
13,272,002,755 |
13,144,635,755 |
13,842,904,611 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
486,394,750,989 |
448,246,986,826 |
525,888,531,232 |
512,783,792,980 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
486,394,750,989 |
448,246,986,826 |
525,888,531,232 |
512,783,792,980 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
147,692,770,989 |
109,545,006,826 |
187,186,551,232 |
174,081,812,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
146,946,250,770 |
108,798,486,607 |
77,641,544,406 |
84,840,146,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
746,520,219 |
746,520,219 |
109,545,006,826 |
89,241,666,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,726,598,544,627 |
2,295,790,391,932 |
1,796,544,496,642 |
1,880,154,516,736 |
|