MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tác Đá Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,300,652,415 261,122,942,273 558,929,111,975 632,239,410,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,840,143,214 4,593,671,928 906,926,442 1,178,019,948
1. Tiền 4,340,143,214 4,593,671,928 906,926,442 1,178,019,948
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,858,303,525 2,528,446,390 1,641,859,616 2,617,185,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,555,327,742 4,903,756,908 4,550,825,735 4,344,640,736
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,152,391,553 1,445,329,268 480,174,511 1,604,978,147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,290,715 312,256,687 361,823,905 418,531,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,887,706,485 -4,132,896,473 -3,750,964,535 -3,750,964,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 113,414,308,882 237,368,643,139 516,727,849,630 590,683,715,166
1. Hàng tồn kho 113,414,308,882 237,368,643,139 516,727,849,630 590,683,715,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,187,896,794 16,632,180,816 39,152,476,287 37,760,489,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,338,031 252,625,150 181,870,640 63,556,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,116,558,763 16,198,790,082 38,970,605,647 37,696,932,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 180,765,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,718,998,586 72,367,712,305 77,411,682,598 76,082,398,392
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,324,296,355 29,495,088,263 50,968,164,956 50,363,475,761
1. Tài sản cố định hữu hình 20,324,296,355 25,982,339,576 48,169,873,629 48,279,641,794
- Nguyên giá 52,286,213,850 63,760,329,427 99,954,643,581 108,953,321,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,961,917,495 -37,777,989,851 -51,784,769,952 -60,673,679,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,512,748,687 2,798,291,327 2,083,833,967
- Nguyên giá 3,572,286,800 3,572,286,800 3,572,286,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,538,113 -773,995,473 -1,488,452,833
III. Bất động sản đầu tư 4,888,662,796 4,883,841,991
- Nguyên giá 10,104,745,684 11,149,247,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,216,082,888 -6,265,405,093
IV. Tài sản dở dang dài hạn 413,150,962 11,536,117,556 791,766,374 147,434,888
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,363,277
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 407,787,685 11,536,117,556 791,766,374 147,434,888
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,092,888,473 26,452,664,495 25,651,751,268 25,571,487,743
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,092,888,473 26,452,664,495 25,651,751,268 25,571,487,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,019,651,001 333,490,654,578 636,340,794,573 708,321,808,489
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,204,960,134 155,875,205,336 450,802,309,623 511,872,912,684
I. Nợ ngắn hạn 40,204,960,134 155,875,205,336 450,638,042,478 511,872,912,684
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,670,354,022 112,821,524,242 403,623,670,459 505,402,159,720
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,641,799 44,099,000 69,387,920 17,424,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 735,696,745 99,459,400 183,134,193 156,727,498
4. Phải trả người lao động 1,978,297,569 4,108,885,503 5,928,582,287 5,502,589,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,000,000 44,000,000 70,000,000 210,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 530,108,974 1,079,117,212 3,197,479,198 316,492,492
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,000,000,000 37,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,861,025 678,119,979 565,788,421 267,519,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,670,354,022 164,267,145
1. Phải trả người bán dài hạn 36,670,354,022
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 164,267,145
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,814,690,867 177,615,449,242 185,538,484,950 196,448,895,805
I. Vốn chủ sở hữu 124,814,690,867 177,615,449,242 185,538,484,950 196,448,895,805
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,127,500,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -60,050,000 -176,913,636 -176,913,636 -176,913,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,916,711,658 14,886,019,271 15,370,459,308 15,370,459,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,830,529,209 52,903,385,535 60,342,090,717 71,252,300,430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,133,436,495 8,969,445,893 8,595,853,661 11,554,890,524
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,697,092,714 43,933,939,642 51,746,237,056 59,697,409,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,958,072 2,848,561 3,049,703
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,019,651,001 333,490,654,578 636,340,794,573 708,321,808,489
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.