TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,300,652,415 |
261,122,942,273 |
558,929,111,975 |
632,239,410,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,840,143,214 |
4,593,671,928 |
906,926,442 |
1,178,019,948 |
|
1. Tiền |
4,340,143,214 |
4,593,671,928 |
906,926,442 |
1,178,019,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,858,303,525 |
2,528,446,390 |
1,641,859,616 |
2,617,185,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,555,327,742 |
4,903,756,908 |
4,550,825,735 |
4,344,640,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,152,391,553 |
1,445,329,268 |
480,174,511 |
1,604,978,147 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,290,715 |
312,256,687 |
361,823,905 |
418,531,163 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,887,706,485 |
-4,132,896,473 |
-3,750,964,535 |
-3,750,964,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,414,308,882 |
237,368,643,139 |
516,727,849,630 |
590,683,715,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
113,414,308,882 |
237,368,643,139 |
516,727,849,630 |
590,683,715,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,187,896,794 |
16,632,180,816 |
39,152,476,287 |
37,760,489,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,338,031 |
252,625,150 |
181,870,640 |
63,556,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,116,558,763 |
16,198,790,082 |
38,970,605,647 |
37,696,932,622 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
180,765,584 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,718,998,586 |
72,367,712,305 |
77,411,682,598 |
76,082,398,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,324,296,355 |
29,495,088,263 |
50,968,164,956 |
50,363,475,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,324,296,355 |
25,982,339,576 |
48,169,873,629 |
48,279,641,794 |
|
- Nguyên giá |
52,286,213,850 |
63,760,329,427 |
99,954,643,581 |
108,953,321,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,961,917,495 |
-37,777,989,851 |
-51,784,769,952 |
-60,673,679,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,512,748,687 |
2,798,291,327 |
2,083,833,967 |
|
- Nguyên giá |
|
3,572,286,800 |
3,572,286,800 |
3,572,286,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-59,538,113 |
-773,995,473 |
-1,488,452,833 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,888,662,796 |
4,883,841,991 |
|
|
|
- Nguyên giá |
10,104,745,684 |
11,149,247,084 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,216,082,888 |
-6,265,405,093 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
413,150,962 |
11,536,117,556 |
791,766,374 |
147,434,888 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,363,277 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
407,787,685 |
11,536,117,556 |
791,766,374 |
147,434,888 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,092,888,473 |
26,452,664,495 |
25,651,751,268 |
25,571,487,743 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,092,888,473 |
26,452,664,495 |
25,651,751,268 |
25,571,487,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,019,651,001 |
333,490,654,578 |
636,340,794,573 |
708,321,808,489 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,204,960,134 |
155,875,205,336 |
450,802,309,623 |
511,872,912,684 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,204,960,134 |
155,875,205,336 |
450,638,042,478 |
511,872,912,684 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,670,354,022 |
112,821,524,242 |
403,623,670,459 |
505,402,159,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,641,799 |
44,099,000 |
69,387,920 |
17,424,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
735,696,745 |
99,459,400 |
183,134,193 |
156,727,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,978,297,569 |
4,108,885,503 |
5,928,582,287 |
5,502,589,741 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,000,000 |
44,000,000 |
70,000,000 |
210,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
530,108,974 |
1,079,117,212 |
3,197,479,198 |
316,492,492 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
114,861,025 |
678,119,979 |
565,788,421 |
267,519,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,670,354,022 |
|
164,267,145 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,670,354,022 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
164,267,145 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,814,690,867 |
177,615,449,242 |
185,538,484,950 |
196,448,895,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,814,690,867 |
177,615,449,242 |
185,538,484,950 |
196,448,895,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,127,500,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,050,000 |
-176,913,636 |
-176,913,636 |
-176,913,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,916,711,658 |
14,886,019,271 |
15,370,459,308 |
15,370,459,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,830,529,209 |
52,903,385,535 |
60,342,090,717 |
71,252,300,430 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,133,436,495 |
8,969,445,893 |
8,595,853,661 |
11,554,890,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,697,092,714 |
43,933,939,642 |
51,746,237,056 |
59,697,409,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,958,072 |
2,848,561 |
3,049,703 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,019,651,001 |
333,490,654,578 |
636,340,794,573 |
708,321,808,489 |
|