MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,763,508,323 76,051,304,603 68,236,758,864 72,291,531,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,560,049,618 16,653,561,073 12,425,305,709 9,531,471,296
1. Tiền 11,560,049,618 7,523,741,999 12,425,305,709 9,531,471,296
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 9,129,819,074
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,319,018,000 11,781,482,652 11,816,936,392 16,271,482,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,319,018,000 11,781,482,652 11,816,936,392 16,271,482,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,094,932,743 45,289,074,453 41,306,011,156 44,792,902,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,663,295,832 33,886,676,747 38,535,347,876 49,977,972,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,000,000 2,598,885,000 40,000,000 40,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,500,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,437,585,405 6,529,441,200 2,368,213,000 2,438,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,041,948,494 -1,225,928,494 -3,637,549,720 -5,227,508,517
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 886,643,291 2,047,795,087 2,494,527,531 1,557,942,489
1. Hàng tồn kho 886,643,291 2,047,795,087 2,494,527,531 1,557,942,489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 902,864,671 279,391,338 193,978,076 137,733,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 902,864,671 279,391,338 193,978,076 137,733,199
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,833,309,742 20,982,512,289 33,880,493,256 37,033,598,294
I. Các khoản phải thu dài hạn 590,975,000 1,849,440,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 590,975,000 1,849,440,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,232,718,623 20,646,787,428 21,510,482,261 35,145,988,784
1. Tài sản cố định hữu hình 22,232,718,623 20,646,787,428 21,510,482,261 35,145,988,784
- Nguyên giá 67,445,930,148 70,569,183,309 73,565,081,399 94,078,317,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,213,211,525 -49,922,395,881 -52,054,599,138 -58,932,328,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,667,123,982
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,667,123,982
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 600,591,119 335,724,861 111,912,013 38,169,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 600,591,119 335,724,861 111,912,013 38,169,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90,596,818,065 97,033,816,892 102,117,252,120 109,325,129,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,988,739,849 29,278,986,535 27,590,638,449 24,944,919,938
I. Nợ ngắn hạn 22,988,739,849 29,278,986,535 27,590,638,449 24,944,919,938
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,136,820,323 10,244,540,595 10,969,598,661 10,642,828,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 904,092,727 904,092,727 904,092,727
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,149,226,884 1,785,757,518 2,935,314,078 2,047,328,789
4. Phải trả người lao động 5,697,457,000 7,577,318,718 9,478,837,000 8,216,950,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,008,706,184 5,661,877,741 354,507,049 118,600,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,615,142,872 1,838,196,650 1,821,053,348 1,409,595,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 381,386,586 1,267,202,586 1,127,235,586 1,605,524,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,608,078,216 67,754,830,357 74,526,613,671 84,380,209,486
I. Vốn chủ sở hữu 67,634,514,716 67,781,266,857 74,553,050,171 84,406,645,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,760,000,000 18,760,000,000 18,760,000,000 18,760,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,760,000,000 18,760,000,000 18,760,000,000 18,760,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,965,000 9,965,000 9,965,000 9,965,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,815,269,977 40,194,922,977 42,426,439,977 45,972,730,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,049,279,739 8,816,378,880 13,356,645,194 19,663,950,009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,656,151,494 7,438,390,141 10,132,261,314 13,887,847,815
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,393,128,245 1,377,988,739 3,224,383,880 5,776,102,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -26,436,500 -26,436,500 -26,436,500 -26,436,500
1. Nguồn kinh phí -26,436,500 -26,436,500 -26,436,500 -26,436,500
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90,596,818,065 97,033,816,892 102,117,252,120 109,325,129,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.