1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
9,152,523,806 |
11,868,264,485 |
30,214,384,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
9,152,523,806 |
11,868,264,485 |
30,214,384,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,623,889,107 |
9,795,231,647 |
23,629,296,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,528,634,699 |
2,073,032,838 |
6,585,088,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
39,543,873 |
550,006,410 |
208,135,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
56,700,006 |
47,775,000 |
38,737,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
56,700,006 |
47,775,000 |
38,737,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
608,228,592 |
1,754,377,750 |
3,354,588,408 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,903,249,974 |
820,583,101 |
3,399,930,205 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
909,091 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
909,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,903,249,974 |
820,583,101 |
3,400,839,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
205,145,775 |
1,576,022,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,903,249,974 |
615,437,326 |
1,824,816,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,903,249,974 |
615,437,326 |
1,824,816,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|