1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,370,887,360 |
1,335,324,909 |
989,530,957 |
5,311,015,133 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,370,887,360 |
1,335,324,909 |
989,530,957 |
5,311,015,133 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,430,582,435 |
9,370,866,148 |
8,482,969,281 |
10,011,076,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-14,059,695,075 |
-8,035,541,239 |
-7,493,438,324 |
-4,700,061,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,419,609 |
4,041,863 |
3,498,117 |
6,002,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
343,774,334 |
517,958,355 |
5,878,807 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
341,606,974 |
300,186,970 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
983,262,749 |
456,505,708 |
343,241,145 |
692,077,897 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,248,522,027 |
-9,467,238,426 |
1,140,631,615 |
985,983,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,624,834,576 |
461,274,987 |
-8,979,691,774 |
-6,372,120,636 |
|
12. Thu nhập khác |
2,800,000 |
3,292,538,344 |
1,751,067,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
51,402,951 |
1,315,241,687 |
435,277,099 |
257,982 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,602,951 |
1,977,296,657 |
1,315,789,901 |
-257,982 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,673,437,527 |
2,438,571,644 |
-7,663,901,873 |
-6,372,378,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
75,334,369 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,673,437,527 |
2,363,237,274 |
-7,663,901,873 |
-6,372,378,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,673,437,527 |
2,363,237,274 |
-7,663,901,873 |
-6,372,378,618 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-165 |
23 |
-71 |
-59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|