MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,893,313,844 3,357,499,039 3,459,277,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,718,199,693 2,295,450,923 2,535,611,155
1. Tiền 229,199,693 106,450,923 243,444,471
2. Các khoản tương đương tiền 2,489,000,000 2,189,000,000 2,292,166,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,343,124 2,300,000 23,677,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,167,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,175,883 2,300,000 23,677,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,156,771,027 1,059,748,116 899,989,519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 284,073,986 78,299,901 18,828,444
2. Thuế GTGT được khấu trừ 388,534,261 497,285,435 396,998,295
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 484,162,780 484,162,780 484,162,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 773,045,426,146 773,887,939,313 773,617,532,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,900,000,000 55,913,889,148 55,900,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,900,000,000 55,913,889,148 55,900,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,504,438,328 23,349,645,105 24,199,773,973
1. Tài sản cố định hữu hình 23,504,438,328 23,349,645,105 24,199,773,973
- Nguyên giá 222,276,497,490 222,276,497,490 223,334,310,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,772,059,162 -198,926,852,385 -199,134,536,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,876,000 73,876,000 73,876,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,334,051,749 8,334,051,749 8,334,051,749
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,334,051,749 8,334,051,749 8,334,051,749
V. Đầu tư tài chính dài hạn 673,388,114,998 673,388,114,998 673,388,114,998
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648,950,000,000 648,950,000,000 648,950,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,800,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -41,361,885,002 -41,361,885,002 -41,361,885,002
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,918,821,071 12,902,238,313 11,795,591,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,340,972,741 11,324,389,983 10,217,743,058
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,577,848,330 1,577,848,330 1,577,848,330
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 776,938,739,990 777,245,438,352 777,076,809,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,159,054,363 34,595,824,591 34,493,535,573
I. Nợ ngắn hạn 34,159,054,363 34,595,824,591 34,493,535,573
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,581,900 877,365,828 98,464,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,630,000,000 6,630,000,000 6,630,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,500,000 8,500,000
4. Phải trả người lao động 3,374,150 6,748,300 13,496,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 580,369,120 580,369,120 580,369,120
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 420,000,000 105,000,000 766,363,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,895,229,193 5,896,341,343 5,896,341,343
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,500,000,000 20,500,000,000 20,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 742,779,685,627 742,649,613,761 742,583,274,419
I. Vốn chủ sở hữu 742,779,685,627 742,649,613,761 742,583,274,419
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -209,430,975,950 -209,430,975,950 -209,430,975,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -152,789,338,423 -152,919,410,289 -152,985,749,631
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,214,223,102 -1,344,294,968 -66,339,342
- LNST chưa phân phối kỳ này -151,575,115,321 -151,575,115,321 -152,919,410,289
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 776,938,739,990 777,245,438,352 777,076,809,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.