MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 235,031,620,804 171,939,360,928 111,755,884,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 918,103,495 515,941,904 27,712,217,104
1. Tiền 618,103,495 215,941,904 27,412,217,104
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 300,000,000 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,705,587,093 15,862,235,100 8,165,697,805
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 483,686,888 8,053,866,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,187,557,500 13,082,278,500 30,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,342,705 2,779,956,600 81,831,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 224,980,977,823 154,165,029,782 74,149,254,547
1. Hàng tồn kho 224,980,977,823 159,249,224,668 74,149,254,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,084,194,886
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,426,952,393 1,396,154,142 1,728,714,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,668,326,852 757,452,667 746,524,889
2. Thuế GTGT được khấu trừ 225,040,271 498,027,088
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 531,848,270 638,701,475 484,162,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,001,737,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,081,373,093,720 811,412,556,201 783,892,310,005
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,621,098,853 83,367,796,233 62,317,961,850
1. Tài sản cố định hữu hình 157,399,340,350 83,367,796,233 62,317,961,850
- Nguyên giá 297,064,862,198 266,998,885,497 266,889,195,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,665,521,848 -183,631,089,264 -204,571,233,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,876,000 73,876,000 73,876,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,053,995,466 8,719,105,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,221,758,503 9,053,995,466 8,719,105,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn 709,418,048,054 705,463,698,659 699,279,383,253
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648,950,000,000 648,950,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,250,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,831,951,946 -9,286,301,341 -15,470,616,747
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 205,333,946,813 13,527,065,843 13,575,859,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 203,500,859,556 11,769,312,955 11,818,106,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,833,087,257 1,757,752,888 1,757,752,888
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,316,404,714,524 983,351,917,129 895,648,194,218
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 319,710,240,195 136,625,253,297 67,283,230,358
I. Nợ ngắn hạn 317,932,863,202 136,625,253,297 67,283,230,358
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,196,958,793 95,547,340,090 42,880,862,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,047,942,266 515,665,778
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,170,776 10,519,974,762 3,753,840
4. Phải trả người lao động 620,078,612 128,160,182 135,823,350
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,401,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,914,112,485 24,262,790,350
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 351,625,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,777,376,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,777,376,993
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 996,694,474,329 846,726,663,832 828,364,963,860
I. Vốn chủ sở hữu 996,694,474,329 846,726,663,832 828,364,963,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -209,430,975,950 -209,430,975,950 -209,430,975,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,125,450,279 -48,842,360,218 -67,204,060,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -56,668,150,655 -18,361,699,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,825,790,437 -48,842,360,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,316,404,714,524 983,351,917,129 895,648,194,218
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.