1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,510,222,738 |
223,156,023,885 |
215,270,491,813 |
210,823,601,781 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,375,237,742 |
6,736,452,593 |
5,712,514,885 |
3,846,264,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,134,984,996 |
216,419,571,292 |
209,557,976,928 |
206,977,337,068 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,338,616,709 |
176,277,625,089 |
165,623,816,095 |
184,466,862,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,796,368,287 |
40,141,946,203 |
43,934,160,833 |
22,510,474,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,163,090,683 |
12,304,371,961 |
3,964,502,872 |
1,688,159,197 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,531,217,783 |
9,228,641,914 |
4,449,289,441 |
5,260,516,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
161,492,886 |
1,461,194,211 |
1,403,835,618 |
1,189,736,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,438,713,424 |
4,754,948,409 |
7,502,387,816 |
5,674,347,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,320,062,697 |
13,809,086,188 |
14,226,844,314 |
15,157,076,326 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,669,465,066 |
24,653,641,653 |
21,720,142,134 |
-1,893,306,673 |
|
12. Thu nhập khác |
336,626,017 |
1,834,526,658 |
910,869,600 |
574,885,692 |
|
13. Chi phí khác |
3,004,564 |
286,363,249 |
934,120,594 |
2,349,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
333,621,453 |
1,548,163,409 |
-23,250,994 |
572,536,669 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,003,086,519 |
26,201,805,062 |
21,696,891,140 |
-1,320,770,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,245,881,523 |
3,885,175,867 |
4,428,859,747 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-89,634,768 |
1,081,897,373 |
-39,375,845 |
661,047,656 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,846,839,764 |
21,234,731,822 |
17,307,407,238 |
-1,981,817,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,846,839,764 |
21,234,731,822 |
17,307,407,238 |
-1,981,817,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,148 |
2,373 |
2,036 |
-233 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,148 |
2,373 |
2,036 |
-233 |
|