1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
537,568,786,821 |
600,729,880,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
257,523,810 |
3,002,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
537,311,263,011 |
600,726,878,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
340,729,215,758 |
443,203,717,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
196,582,047,253 |
157,523,160,529 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
7,518,552,865 |
17,221,969,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
15,808,469,054 |
36,296,401,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
15,808,469,054 |
35,690,326,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,601,909,208 |
4,227,596,559 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
21,908,676,278 |
19,884,731,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
163,781,545,578 |
114,336,400,026 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,436,525,420 |
4,592,398,454 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,568,927,066 |
2,994,407,259 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-132,401,646 |
1,597,991,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
163,649,143,932 |
115,934,391,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
575,297,421 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
163,073,846,511 |
115,934,391,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
163,073,846,511 |
115,934,391,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
21,318 |
13,531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|