MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 480,985,766,620 550,710,699,257 610,319,725,904 583,717,307,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,026,914,298 22,626,335,931 9,921,465,460 5,779,706,775
1. Tiền 10,026,914,298 5,926,335,931 6,421,465,460 1,909,706,775
2. Các khoản tương đương tiền 16,700,000,000 3,500,000,000 3,870,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,529,266,757 300,563,101,726 450,068,047,259 448,852,186,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,427,865,751 124,518,629,083 158,916,184,936 140,460,898,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,855,263,534 89,849,883,826 203,835,486,680 217,480,834,728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,987,418,066 87,165,354,889 89,427,425,184 93,021,501,991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,141,280,594 -10,370,766,072 -11,511,049,541 -11,511,049,541
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 184,355,282,068 222,009,728,421 138,949,095,636 109,747,581,110
1. Hàng tồn kho 184,355,282,068 222,009,728,421 139,620,526,162 110,419,011,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -671,430,526 -671,430,526
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,074,303,497 5,511,533,179 11,381,117,549 19,337,833,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 337,617,842 1,479,469,215 2,875,028,039
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,074,303,497 5,173,915,337 9,832,989,090 16,334,972,530
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 68,659,244 127,833,388
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 302,524,264,009 375,477,226,449 381,758,470,668 462,699,817,648
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 282,963,617,096 360,105,861,540 360,540,302,379 406,906,624,469
1. Tài sản cố định hữu hình 281,972,667,331 359,114,911,775 359,549,352,614 405,546,674,704
- Nguyên giá 457,585,870,635 532,027,558,317 533,511,593,517 581,316,703,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,613,203,304 -172,912,646,542 -173,962,240,903 -175,770,029,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 990,949,765 990,949,765 990,949,765 1,359,949,765
- Nguyên giá 1,555,631,834 1,555,631,834 1,555,631,834 1,924,631,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,682,069 -564,682,069 -564,682,069 -564,682,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,325,121,460 12,274,529,456 18,121,332,836 52,696,357,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,325,121,460 12,274,529,456 18,121,332,836 52,696,357,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,235,525,453 3,096,835,453 3,096,835,453 3,096,835,453
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,958,145,453 2,958,145,453 2,958,145,453 2,958,145,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 277,380,000 138,690,000 138,690,000 138,690,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 783,510,030,629 926,187,925,706 992,078,196,572 1,046,417,125,604
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 401,487,981,818 505,829,141,217 599,396,121,744 626,512,930,807
I. Nợ ngắn hạn 238,577,307,860 335,803,381,609 339,888,081,568 322,025,599,056
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,267,688,454 37,053,505,887 13,659,937,470 49,696,934,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,352,501 26,461,491,501 25,886,658,401 65,630,425,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,015,959 794,666,918 753,281,147 156,708,156
4. Phải trả người lao động 17,930,352,719 13,428,429,174 5,621,431,658 5,874,776,831
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,234,890,741 2,170,390,084 12,000,000,000 12,591,466,011
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,130,003,650 446,726,723 49,343,707,242 4,461,120,840
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109,093,388,116 251,705,361,282 220,713,455,610 176,187,341,923
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,757,615,720 3,742,810,040 11,909,610,040 7,426,825,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 162,910,673,958 170,025,759,608 259,508,040,176 304,487,331,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,910,673,958 170,025,759,608 259,508,040,176 304,487,331,751
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 382,022,048,811 420,358,784,489 392,682,074,828 419,904,194,797
I. Vốn chủ sở hữu 382,022,048,811 420,358,784,489 392,682,074,828 419,904,194,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,599,830,000 81,599,830,000 81,599,830,000 81,599,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 81,599,830,000 81,599,830,000 81,599,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,607,779,802 41,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,015,800,981 286,352,536,659 254,675,826,998 281,897,946,967
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,696,384,226 163,033,119,904 57,648,006,701
- LNST chưa phân phối kỳ này 123,319,416,755 123,319,416,755 224,249,940,266
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 783,510,030,629 926,187,925,706 992,078,196,572 1,046,417,125,604
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.