MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 494,688,955,588 580,816,523,603 599,736,314,694 655,945,777,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,795,661,927 5,655,648,463 8,757,555,529 3,232,799,481
1. Tiền 8,795,661,927 5,655,648,463 8,757,555,529 3,232,799,481
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000,000,000 20,000,000,000 22,425,918,329 24,130,305,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 20,000,000,000 22,425,918,329 24,130,305,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,632,093,431 349,985,564,452 352,252,496,086 360,777,052,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 230,143,969,191 340,765,982,980 334,265,473,366 352,478,650,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,885,496,543 7,383,888,235 15,487,234,910 4,621,841,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,602,627,697 1,835,693,237 2,499,787,810 3,676,560,593
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 219,711,928,671 187,325,573,149 208,384,965,347 261,283,644,204
1. Hàng tồn kho 219,711,928,671 187,325,573,149 208,384,965,347 261,283,644,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,549,271,559 17,849,737,539 7,915,379,403 6,521,976,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,949,185,382 1,494,908,533 1,280,884,582 1,812,148,715
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,600,086,177 16,354,829,006 6,634,494,821 4,709,828,020
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 391,412,750,350 372,062,816,027 342,252,023,996 310,559,462,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,071,178,746 7,190,864,607 7,001,402,204 6,384,950,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,071,178,746 7,190,864,607 7,001,402,204 6,384,950,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 318,941,928,652 302,718,347,336 253,364,371,858 242,120,704,152
1. Tài sản cố định hữu hình 168,862,791,641 158,722,480,785 128,341,852,210 121,756,673,991
- Nguyên giá 219,439,125,073 222,195,773,090 200,679,416,698 204,671,864,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,576,333,432 -63,473,292,305 -72,337,564,488 -82,915,190,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 40,290,129,736 35,462,465,332 28,465,786,798 25,039,140,442
- Nguyên giá 47,241,844,411 47,241,844,411 38,186,047,767 38,186,047,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,951,714,675 -11,779,379,079 -9,720,260,969 -13,146,907,325
3. Tài sản cố định vô hình 109,789,007,275 108,533,401,219 96,556,732,850 95,324,889,719
- Nguyên giá 113,027,012,250 113,027,012,250 102,281,820,014 102,281,820,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,238,004,975 -4,493,611,031 -5,725,087,164 -6,956,930,295
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,623,744,511 14,311,043,278 19,823,120,850 5,062,154,722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,623,744,511 14,311,043,278 19,823,120,850 5,062,154,722
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,455,500,000 16,715,500,000 32,475,500,000 34,475,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,240,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,215,500,000 15,815,500,000 31,325,500,000 31,325,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000 2,250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 34,320,398,441 31,127,060,806 29,587,629,084 22,516,153,900
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,320,398,441 31,127,060,806 29,587,629,084 22,516,153,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 886,101,705,938 952,879,339,630 941,988,338,690 966,505,240,694
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 620,569,451,844 677,679,932,818 654,836,069,112 674,574,311,851
I. Nợ ngắn hạn 463,758,674,257 534,633,969,928 534,145,321,513 593,096,704,347
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,816,361,065 127,635,020,412 93,501,928,947 112,614,355,804
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,850,131,001 2,741,397,098 1,912,558,991 2,715,036,938
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,867,183,738 12,653,810,207 7,556,142,520 13,265,721,388
4. Phải trả người lao động 6,408,975,978 9,501,639,134 11,236,594,493 10,277,919,449
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,249,148,499 99,234,019 43,956,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,808,000,000 1,372,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,898,495,341 7,232,349,490 5,312,872,170 12,879,376,624
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,521,140,296 368,993,185,950 413,108,400,551 441,300,299,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 147,238,339 68,567,637 44,789,822 38,308
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,810,777,587 143,045,962,890 120,690,747,599 81,477,607,504
1. Phải trả người bán dài hạn 19,030,307,500
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,900,000,000 30,854,775,000 11,854,775,000 11,854,775,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,910,777,587 112,191,187,890 89,805,665,099 69,622,832,504
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 265,532,254,094 275,199,406,812 287,152,269,578 291,930,928,843
I. Vốn chủ sở hữu 265,532,254,094 275,199,406,812 287,152,269,578 291,930,928,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,805,970,000 199,070,530,000 211,012,440,000 221,560,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,805,970,000 199,070,530,000 211,012,440,000 221,560,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,061,107,960 46,428,827,960 46,428,827,960 46,428,827,960
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,100,000 -10,100,000 -10,100,000 -10,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,935,474,500 4,019,289,456 4,508,887,768 5,011,297,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,739,801,634 25,690,859,396 25,212,213,850 18,940,303,428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,838,149,561 24,479,915,583 25,120,484,345 18,694,823,882
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,901,652,073 1,210,943,813 91,729,505 245,479,546
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 886,101,705,938 952,879,339,630 941,988,338,690 966,505,240,694
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.