1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,451,916,270 |
58,693,477,146 |
66,823,326,200 |
63,678,540,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,451,916,270 |
58,693,477,146 |
66,823,326,200 |
63,678,540,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,069,150,419 |
62,231,932,368 |
63,745,062,356 |
58,674,334,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
382,765,851 |
-3,538,455,222 |
3,078,263,844 |
5,004,206,521 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,510,759,554 |
455,224,624 |
21,081,468,696 |
15,786,938,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,219,076,865 |
19,963,529,089 |
19,074,671,986 |
20,250,527,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,209,339,865 |
19,955,083,489 |
19,065,014,178 |
20,244,835,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-25,525,194,606 |
21,222,634,760 |
733,944,644 |
6,540,584,945 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,855,617,372 |
3,432,080,737 |
4,065,119,678 |
3,339,464,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,301,233,630 |
7,355,020,299 |
9,271,495,712 |
7,060,550,279 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,007,597,068 |
-12,611,225,963 |
-7,517,610,192 |
-3,318,812,539 |
|
12. Thu nhập khác |
143,937,603 |
280,969,599 |
1,400,618,517 |
378,798,079 |
|
13. Chi phí khác |
52,908,059 |
15,791,773 |
70,657 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
91,029,544 |
265,177,826 |
1,400,547,860 |
378,798,079 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,916,567,524 |
-12,346,048,137 |
-6,117,062,332 |
-2,940,014,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
597,356,144 |
399,083,288 |
662,459,222 |
998,175,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,513,923,668 |
-12,745,131,425 |
-6,779,521,554 |
-3,938,190,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,507,578,444 |
-13,511,404,115 |
-8,076,131,192 |
-5,669,404,508 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
993,654,776 |
766,272,690 |
1,296,609,638 |
1,731,214,434 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-101 |
-209 |
-125 |
-88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|