MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,451,916,270 58,693,477,146 66,823,326,200 63,678,540,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,451,916,270 58,693,477,146 66,823,326,200 63,678,540,988
4. Giá vốn hàng bán 61,069,150,419 62,231,932,368 63,745,062,356 58,674,334,467
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 382,765,851 -3,538,455,222 3,078,263,844 5,004,206,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,510,759,554 455,224,624 21,081,468,696 15,786,938,394
7. Chi phí tài chính 21,219,076,865 19,963,529,089 19,074,671,986 20,250,527,449
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,209,339,865 19,955,083,489 19,065,014,178 20,244,835,849
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -25,525,194,606 21,222,634,760 733,944,644 6,540,584,945
9. Chi phí bán hàng 3,855,617,372 3,432,080,737 4,065,119,678 3,339,464,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,301,233,630 7,355,020,299 9,271,495,712 7,060,550,279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,007,597,068 -12,611,225,963 -7,517,610,192 -3,318,812,539
12. Thu nhập khác 143,937,603 280,969,599 1,400,618,517 378,798,079
13. Chi phí khác 52,908,059 15,791,773 70,657
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 91,029,544 265,177,826 1,400,547,860 378,798,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,916,567,524 -12,346,048,137 -6,117,062,332 -2,940,014,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 597,356,144 399,083,288 662,459,222 998,175,614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,513,923,668 -12,745,131,425 -6,779,521,554 -3,938,190,074
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,507,578,444 -13,511,404,115 -8,076,131,192 -5,669,404,508
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 993,654,776 766,272,690 1,296,609,638 1,731,214,434
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -101 -209 -125 -88
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.