MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,434,912,210 37,940,782,892 41,501,632,280 41,723,078,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,620,129,556 17,799,524,589 10,373,294,379 19,340,816,740
1. Tiền 8,620,129,556 17,799,524,589 10,373,294,379 19,340,816,740
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,666,681,892 3,178,225,737 11,710,774,218 4,618,369,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,446,157,780 2,544,929,506 8,133,061,734 3,041,884,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,312,032,150 60,165,600 2,519,689,900 879,350,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 908,491,962 573,130,631 1,058,022,584 697,134,753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,092,840,908 16,926,213,202 19,243,707,251 17,708,947,006
1. Hàng tồn kho 20,092,840,908 16,926,213,202 19,243,707,251 17,708,947,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,259,854 36,819,364 173,856,432 54,945,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,838,397 36,819,364 83,845,714 263,775
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,421,457 90,010,718 54,682,009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,751,412,136 16,988,591,823 15,191,224,093 16,852,252,579
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,673,846,240 16,914,355,462 15,110,941,892 16,778,016,218
1. Tài sản cố định hữu hình 16,673,846,240 16,914,355,462 15,110,941,892 16,778,016,218
- Nguyên giá 118,595,069,084 120,516,050,533 120,247,547,969 122,157,791,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,921,222,844 -103,601,695,071 -105,136,606,077 -105,379,775,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,565,896 34,236,361 40,282,201 34,236,361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,565,896 34,236,361 40,282,201 34,236,361
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,186,324,346 54,929,374,715 56,692,856,373 58,575,331,329
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,125,138,855 4,060,540,675 7,123,969,403 6,541,041,886
I. Nợ ngắn hạn 8,125,138,855 4,060,540,675 7,123,969,403 6,541,041,886
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,862,699 36,936,876 136,763,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,069,511,623 585,762,181 745,850,618
4. Phải trả người lao động 4,289,621,875 2,537,194,770 3,427,566,317 3,962,530,431
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,832,601 160,076,498 78,222,403
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 786,662,523
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 153,924,501 152,367,910 141,561,233 232,478,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 759,555,634 652,446,337 1,756,607,598 1,521,959,598
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,061,185,491 50,868,834,040 49,568,886,970 52,034,289,443
I. Vốn chủ sở hữu 51,061,185,491 50,868,834,040 49,568,886,970 52,034,289,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,245,190,199 11,245,190,199 11,793,632,068 11,793,632,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,620,538,145 2,620,538,145 3,065,799,250 3,065,799,250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,600,583,306 8,408,231,855 6,114,581,811 8,579,984,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 501,287,343 156,271,552 3,088,177,951 5,553,580,424
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,099,295,963 8,251,960,303 3,026,403,860 3,026,403,860
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,186,324,346 54,929,374,715 56,692,856,373 58,575,331,329
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.